|
1. Trần Duy Liên |
|
Họ tên : |
Trần Duy Liên |
Đời thứ: |
1 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
Thuỷ tổ |
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
Phủ Thanh Hóa, huyện Lương Giang. Sau đổi lại Huyện Đoan Nguyệt, làng Lam Sơn. Sau đổi lại phường Lam Sơn, thôn Như Áng |
Nơi ở : |
Tổ di cư theo quê vợ ở Cổ Lôi Dương, sau đó đổi lại Huyện Lôi Dương, trang Cụ Đô |
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
20 tháng Giêng |
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
Táng trong vùng núi vẳng vẻ thuộc Phái Đô Trang |
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
sắc phong Nấm Trứ Linh ứng săn phong Dực Bảo Trung Hưng Phò Tôn Thần |
|
|
|
|
2. Trần Duy Khả |
Con ông: Trần Duy Liên |
Họ tên : |
Trần Duy Khả |
Đời thứ: |
2 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
|
3. Trần 1 |
Con ông: Trần Duy Khả |
Họ tên : |
Trần 1 |
Đời thứ: |
3 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
(Gia phả bị cháy năm nghĩa hội nên thiếu tên) |
|
|
|
|
4. Trần 2 |
Con ông: Trần 1 |
Họ tên : |
Trần 2 |
Đời thứ: |
4 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
|
5. Trần Phước Đức |
Con ông: Trần 2 |
Họ tên : |
Trần Phước Đức |
Đời thứ: |
5 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
|
6. Trần Phước Bình |
Con ông: Trần Phước Đức |
Họ tên : |
Trần Phước Bình |
Đời thứ: |
6 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
|
7. Trần Đình Duy |
Con ông: Trần Phước Bình |
Họ tên : |
Trần Đình Duy |
Đời thứ: |
7 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 5, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
|
8. Trần Đình Nghiệm |
Con ông: Trần Đình Duy |
Họ tên : |
Trần Đình Nghiệm |
Đời thứ: |
8 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
9. Nhánh thứ nhì |
Con ông: Trần Đình Duy |
Họ tên : |
Nhánh thứ nhì |
Đời thứ: |
8 |
Con thứ: |
2 |
Thuộc: |
Phái 2, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
tức là phái đàng ông Hương Lầu |
|
|
|
10. Nhánh thứ ba |
Con ông: Trần Đình Duy |
Họ tên : |
Nhánh thứ ba |
Đời thứ: |
8 |
Con thứ: |
3 |
Thuộc: |
Phái 3, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
tức là đàng ông Hương Chử và ông Xuyến. Có chú Hay, chú Nghiêm |
|
|
|
11. Nhánh thứ tư |
Con ông: Trần Đình Duy |
Họ tên : |
Nhánh thứ tư |
Đời thứ: |
8 |
Con thứ: |
4 |
Thuộc: |
Phái 4, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
tức là phái đàng ông Ấm KHì, sinh ra ông Bốn Liển và ông Ngư. Hai ông này không con nối hậu |
|
|
|
12. Nhánh thứ năm |
Con ông: Trần Đình Duy |
Họ tên : |
Nhánh thứ năm |
Đời thứ: |
8 |
Con thứ: |
5 |
Thuộc: |
Phái 5, Chi 5, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
tức là phái đàng ông Phó Tuất, ông Chủ Họp, ông Xã Thơ, ông Nghè Cừu, ông Trắc. Lớp sau là chú Cường,chú Thọ, chú Tịnh, chú Đến ... con cháu rất đônng |
|
|
|
|
13. Trần Phước Thái |
Con ông: Trần Đình Nghiệm |
Họ tên : |
Trần Phước Thái |
Đời thứ: |
9 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
Phái nhất |
|
|
|
14. Trần Phước Quỳnh |
Con ông: Trần Đình Nghiệm |
Họ tên : |
Trần Phước Quỳnh |
Đời thứ: |
9 |
Con thứ: |
2 |
Thuộc: |
Phái 2, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
Phái nhì |
|
|
|
|
15. Trần Hưng Chương |
Con ông: Trần Phước Thái |
Họ tên : |
Trần Hưng Chương |
Đời thứ: |
10 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
16. Trần Hưng Nghĩa |
Con ông: Trần Phước Thái |
Họ tên : |
Trần Hưng Nghĩa |
Đời thứ: |
10 |
Con thứ: |
2 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
17. Trần Hưng Hân |
Con ông: Trần Phước Thái |
Họ tên : |
Trần Hưng Hân |
Đời thứ: |
10 |
Con thứ: |
3 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
Tiệt tự |
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
18. Trần Thị |
Con ông: Trần Phước Thái |
Họ tên : |
Trần Thị |
Đời thứ: |
10 |
Con thứ: |
4 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
Gả về Lâm Yên |
|
|
|
19. Trần Quang Hiền |
Con ông: Trần Phước Thái |
Họ tên : |
Trần Quang Hiền |
Đời thứ: |
10 |
Con thứ: |
5 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
20. Trần Thị Cúc |
Con ông: Trần Phước Thái |
Họ tên : |
Trần Thị Cúc |
Đời thứ: |
10 |
Con thứ: |
6 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
Bà phó quế |
Ghi chú : |
Có chồng họ Hồ |
|
|
|
21. Trần Đình Long |
Con ông: Trần Phước Thái |
Họ tên : |
Trần Đình Long |
Đời thứ: |
10 |
Con thứ: |
7 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
Ông Giao |
|
|
|
22. Trần Thị Hải |
Con ông: Trần Phước Thái |
Họ tên : |
Trần Thị Hải |
Đời thứ: |
10 |
Con thứ: |
8 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
có chồng họ Trương, phú xuân |
|
|
|
23. Trần Thị Ngao |
Con ông: Trần Phước Thái |
Họ tên : |
Trần Thị Ngao |
Đời thứ: |
10 |
Con thứ: |
8 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
24. Trần Tống Hiểu |
Con ông: Trần Phước Thái |
Họ tên : |
Trần Tống Hiểu |
Đời thứ: |
10 |
Con thứ: |
9 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
Có chồng Lâm Yên |
|
|
|
|
25. Trần Hưng Doản |
Con ông: Trần Hưng Chương |
Họ tên : |
Trần Hưng Doản |
Đời thứ: |
11 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
Liêm |
|
|
|
26. Trần Đỉnh |
Con ông: Trần Quang Hiền |
Họ tên : |
Trần Đỉnh |
Đời thứ: |
11 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
ông Tám Thừa |
|
|
|
27. Trần Vô Danh |
Con ông: Trần Quang Hiền |
Họ tên : |
Trần Vô Danh |
Đời thứ: |
11 |
Con thứ: |
2 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
28. Trần Vô Danh |
Con ông: Trần Quang Hiền |
Họ tên : |
Trần Vô Danh |
Đời thứ: |
11 |
Con thứ: |
3 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
29. Trần Quát (ông Chánh Năm) |
Con ông: Trần Quang Hiền |
Họ tên : |
Trần Quát (ông Chánh Năm) |
Đời thứ: |
11 |
Con thứ: |
4 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
Mồng 6 tháng 3 âm lịch |
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
Trần Đình Nhân |
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
ông Chánh Năm |
|
|
|
30. Trần Đăng |
Con ông: Trần Quang Hiền |
Họ tên : |
Trần Đăng |
Đời thứ: |
11 |
Con thứ: |
5 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
Ông Bé Sáu |
|
|
|
31. Trần Thị Diệu |
Con ông: Trần Quang Hiền |
Họ tên : |
Trần Thị Diệu |
Đời thứ: |
11 |
Con thứ: |
6 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
Bà Nghè Oanh |
|
|
|
32. Trần Thị Kiều |
Con ông: Trần Quang Hiền |
Họ tên : |
Trần Thị Kiều |
Đời thứ: |
11 |
Con thứ: |
7 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
33. Trần Vô Danh |
Con ông: Trần Quang Hiền |
Họ tên : |
Trần Vô Danh |
Đời thứ: |
11 |
Con thứ: |
8 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
34. Trần Thiện (Ba Thủ) |
Con ông: Trần Quang Hiền |
Họ tên : |
Trần Thiện (Ba Thủ) |
Đời thứ: |
11 |
Con thứ: |
8 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
1860 |
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
kỵ ngày 27 tháng chạp âm lịch |
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
sinh năm Canh Thân - Tự Đức thứ 13 (1860), Thường gọi là ông Ba Thủ |
|
|
|
35. Trần Huy |
Con ông: Trần Quang Hiền |
Họ tên : |
Trần Huy |
Đời thứ: |
11 |
Con thứ: |
10 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
ông kỉn mười |
|
|
|
|
36. Trần Hưng Tế |
Con ông: Trần Hưng Doản |
Họ tên : |
Trần Hưng Tế |
Đời thứ: |
12 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
37. Trần Hưng Ý |
Con ông: Trần Hưng Doản |
Họ tên : |
Trần Hưng Ý |
Đời thứ: |
12 |
Con thứ: |
2 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
38. Trần Thị Đề |
Con ông: Trần Hưng Doản |
Họ tên : |
Trần Thị Đề |
Đời thứ: |
12 |
Con thứ: |
3 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
Có chồng Phú Thú |
|
|
|
39. Trần Đình Phong |
Con ông: Trần Hưng Doản |
Họ tên : |
Trần Đình Phong |
Đời thứ: |
12 |
Con thứ: |
4 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
40. Trần Thị Thứ |
Con ông: Trần Hưng Doản |
Họ tên : |
Trần Thị Thứ |
Đời thứ: |
12 |
Con thứ: |
5 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
Có chồng họ Hồ, Gia Cốc |
|
|
|
41. Trần Đình Ngoát |
Con ông: Trần Hưng Doản |
Họ tên : |
Trần Đình Ngoát |
Đời thứ: |
12 |
Con thứ: |
6 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
42. Trần Đình Bạn |
Con ông: Trần Hưng Doản |
Họ tên : |
Trần Đình Bạn |
Đời thứ: |
12 |
Con thứ: |
7 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
43. Trần Lảm |
Con ông: Trần Đỉnh |
Họ tên : |
Trần Lảm |
Đời thứ: |
12 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
thường gọi ông Ba Lảm |
|
|
|
44. Trần Hoán (ông Chánh Sáu) |
Con ông: Trần Đỉnh |
Họ tên : |
Trần Hoán (ông Chánh Sáu) |
Đời thứ: |
12 |
Con thứ: |
2 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
45. Trần Chỉnh (ông Xả Thuyền) |
Con ông: Trần Đỉnh |
Họ tên : |
Trần Chỉnh (ông Xả Thuyền) |
Đời thứ: |
12 |
Con thứ: |
3 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
46. Trần Quáng (ông Hương Thủ) |
Con ông: Trần Đỉnh |
Họ tên : |
Trần Quáng (ông Hương Thủ) |
Đời thứ: |
12 |
Con thứ: |
4 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
47. Trần Cự (ông Quyên) |
Con ông: Trần Đỉnh |
Họ tên : |
Trần Cự (ông Quyên) |
Đời thứ: |
12 |
Con thứ: |
5 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
48. Trần Thị Khanh |
Con ông: Trần Đỉnh |
Họ tên : |
Trần Thị Khanh |
Đời thứ: |
12 |
Con thứ: |
6 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
có chồng Hoa Kiều sinh ra ông Huyển và ông Ba Hiên |
|
|
|
49. Trần Thị Đạt |
Con ông: Trần Quát (ông Chánh Năm) |
Họ tên : |
Trần Thị Đạt |
Đời thứ: |
12 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
Bà Ấm Đạt |
|
|
|
50. Trần Thị Cứ |
Con ông: Trần Quát (ông Chánh Năm) |
Họ tên : |
Trần Thị Cứ |
Đời thứ: |
12 |
Con thứ: |
2 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
51. Trần Thị Châu |
Con ông: Trần Quát (ông Chánh Năm) |
Họ tên : |
Trần Thị Châu |
Đời thứ: |
12 |
Con thứ: |
3 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
52. Trần Thị Chư |
Con ông: Trần Quát (ông Chánh Năm) |
Họ tên : |
Trần Thị Chư |
Đời thứ: |
12 |
Con thứ: |
4 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
53. Trần Hân |
Con ông: Trần Quát (ông Chánh Năm) |
Họ tên : |
Trần Hân |
Đời thứ: |
12 |
Con thứ: |
5 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
ông xả Hướng |
|
|
|
54. Trần Thị Nhàn |
Con ông: Trần Quát (ông Chánh Năm) |
Họ tên : |
Trần Thị Nhàn |
Đời thứ: |
12 |
Con thứ: |
6 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
55. Trần Huề |
Con ông: Trần Quát (ông Chánh Năm) |
Họ tên : |
Trần Huề |
Đời thứ: |
12 |
Con thứ: |
7 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
ông xả Trợ |
|
|
|
56. Trần Chi |
Con ông: Trần Quát (ông Chánh Năm) |
Họ tên : |
Trần Chi |
Đời thứ: |
12 |
Con thứ: |
8 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
Đồi Ông Nho, xã Đại Thắng, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam |
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
ông Giáo Tín |
|
|
|
57. Trần Thị Sa |
Con ông: Trần Quát (ông Chánh Năm) |
Họ tên : |
Trần Thị Sa |
Đời thứ: |
12 |
Con thứ: |
9 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
58. Trần Lượm |
Con ông: Trần Quát (ông Chánh Năm) |
Họ tên : |
Trần Lượm |
Đời thứ: |
12 |
Con thứ: |
10 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
59. Trần Tổn (ông Học Tổn) |
Con ông: Trần Đăng |
Họ tên : |
Trần Tổn (ông Học Tổn) |
Đời thứ: |
12 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
60. Trần Thiệp (Ông Nhì) |
Con ông: Trần Đăng |
Họ tên : |
Trần Thiệp (Ông Nhì) |
Đời thứ: |
12 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
61. Trần Thị Đàng |
Con ông: Trần Đăng |
Họ tên : |
Trần Thị Đàng |
Đời thứ: |
12 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
62. Trần Thị Nhu (Bà Cử nhu La Kham) |
Con ông: Trần Đăng |
Họ tên : |
Trần Thị Nhu (Bà Cử nhu La Kham) |
Đời thứ: |
12 |
Con thứ: |
2 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
63. Trần Thị Hinh (bà Thủ Hinh - Bửu Sơn) |
Con ông: Trần Đăng |
Họ tên : |
Trần Thị Hinh (bà Thủ Hinh - Bửu Sơn) |
Đời thứ: |
12 |
Con thứ: |
2 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
64. Trần Nhạc - Trần Bích (ông Thủ Châu) |
Con ông: Trần Đăng |
Họ tên : |
Trần Nhạc - Trần Bích (ông Thủ Châu) |
Đời thứ: |
12 |
Con thứ: |
2 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
Trần Nhạc: sau đổi tên là Trần Bích thường gọi ông Thủ Châu |
|
Chánh thất - Lê Thị - Năm sinh: - Quê quán: người làng Quảng Hóa - Mất ngày: , Nơi an táng: - Sinh hạ: |
|
|
65. Trần Thị Nguyên |
Con ông: Trần Đăng |
Họ tên : |
Trần Thị Nguyên |
Đời thứ: |
12 |
Con thứ: |
3 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
có chồng về làng An Quán |
|
|
|
66. Trần Thị Điêu (bà Xoa - Quảng Huế Phú) |
Con ông: Trần Đăng |
Họ tên : |
Trần Thị Điêu (bà Xoa - Quảng Huế Phú) |
Đời thứ: |
12 |
Con thứ: |
3 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
67. Trần Thị Đôn (Bà Đê Đôn) |
Con ông: Trần Đăng |
Họ tên : |
Trần Thị Đôn (Bà Đê Đôn) |
Đời thứ: |
12 |
Con thứ: |
4 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
có chồn ở Văn Ly |
|
|
|
68. Trần Kỉnh (ông Hương Kỉnh) |
Con ông: Trần Đăng |
Họ tên : |
Trần Kỉnh (ông Hương Kỉnh) |
Đời thứ: |
12 |
Con thứ: |
5 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
69. Trần Thị Đệ (Bà Tú Niệm Phú Mỹ) |
Con ông: Trần Thiện (Ba Thủ) |
Họ tên : |
Trần Thị Đệ (Bà Tú Niệm Phú Mỹ) |
Đời thứ: |
12 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
1881 (Tân Tỵ) |
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
70. Trần Thị Tiếp (Bà Phó Sính) |
Con ông: Trần Thiện (Ba Thủ) |
Họ tên : |
Trần Thị Tiếp (Bà Phó Sính) |
Đời thứ: |
12 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
1894 |
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
có chồng họ Trương |
|
|
|
71. Trần Đề (ông Giáo Ba hay Cửu Giáo) |
Con ông: Trần Thiện (Ba Thủ) |
Họ tên : |
Trần Đề (ông Giáo Ba hay Cửu Giáo) |
Đời thứ: |
12 |
Con thứ: |
2 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
1884 |
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
thường gọi ông Giáo Ba, được thưởng cửu phẩm nên người thường gọi ông Cửu Giáo. |
|
|
|
72. Trần Thị Trắci( Bà Tri Sĩ) |
Con ông: Trần Thiện (Ba Thủ) |
Họ tên : |
Trần Thị Trắci( Bà Tri Sĩ) |
Đời thứ: |
12 |
Con thứ: |
2 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
1902 (Nhâm Dần) |
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
có chồng về làng Phúc Hương họ Nguyễn |
|
|
|
73. Trần Phò (ông Chánh Tá) |
Con ông: Trần Thiện (Ba Thủ) |
Họ tên : |
Trần Phò (ông Chánh Tá) |
Đời thứ: |
12 |
Con thứ: |
3 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
1885 (Ất Dậu) |
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
thường gọi ông Chánh Tá, làm Chánh Tổng tổng An Lễ thuộc phủ Duy Xuyên. |
|
|
|
74. Trần Đình Liệu (ông Bác Liệu) |
Con ông: Trần Thiện (Ba Thủ) |
Họ tên : |
Trần Đình Liệu (ông Bác Liệu) |
Đời thứ: |
12 |
Con thứ: |
4 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
1887 (Đinh Hợi) |
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
1939 (Kỷ Mão) |
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
12 tháng 3 âm lịch |
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
thường gọi ông Bác Liệu, sắc phong Chánh Bát phẩm |
|
|
|
75. Trần Thị Nan ( bà Cửu Thông) |
Con ông: Trần Thiện (Ba Thủ) |
Họ tên : |
Trần Thị Nan ( bà Cửu Thông) |
Đời thứ: |
12 |
Con thứ: |
5 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
1889 (Kỷ Sửu) |
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
thường gọi bà Cửu Thông có chồng về thôn Phúc Hương. |
|
|
|
76. Trần Thị Chư (bà Xả Thứu) |
Con ông: Trần Thiện (Ba Thủ) |
Họ tên : |
Trần Thị Chư (bà Xả Thứu) |
Đời thứ: |
12 |
Con thứ: |
6 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
1895 (Ất Mùi) |
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
thường gọi bà Xả Thứu có chồng họ Nguyễn ở Khánh Vân |
|
|
|
77. Trần Bản |
Con ông: Trần Thiện (Ba Thủ) |
Họ tên : |
Trần Bản |
Đời thứ: |
12 |
Con thứ: |
7 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
ngày 14 tháng 10 âm lịch |
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
chết lúc còn nhỏ, giỗ ngày 14 tháng 10 âm lịch |
|
|
|
78. Trần Cầu |
Con ông: Trần Thiện (Ba Thủ) |
Họ tên : |
Trần Cầu |
Đời thứ: |
12 |
Con thứ: |
8 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
ngày mùng 2 tháng 8 âm lịch |
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
chết lúc còn nhỏ, giỗ ngày mùng 2 tháng 8 âm lịch |
|
|
|
79. Trần Năng |
Con ông: Trần Thiện (Ba Thủ) |
Họ tên : |
Trần Năng |
Đời thứ: |
12 |
Con thứ: |
9 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
mùng 5 tháng 5 âm lịch |
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
chết lúc còn nhỏ, giỗ ngày mùng 5 tháng 5 âm lịch |
|
|
|
80. Trần Tịch (ông Cửu Mười) |
Con ông: Trần Thiện (Ba Thủ) |
Họ tên : |
Trần Tịch (ông Cửu Mười) |
Đời thứ: |
12 |
Con thứ: |
10 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
1897 (Đinh Dậu) |
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
81. Trần Thị Nhi Cưu (bà Đề Chấn Đông bán) |
Con ông: Trần Thiện (Ba Thủ) |
Họ tên : |
Trần Thị Nhi Cưu (bà Đề Chấn Đông bán) |
Đời thứ: |
12 |
Con thứ: |
11 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
1898 (Mậu Tuất) |
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
có chồng tộc Phạm ở Phú Đông bán |
|
|
|
82. Trần Thị Chỉ(bà Trợ Mân) |
Con ông: Trần Thiện (Ba Thủ) |
Họ tên : |
Trần Thị Chỉ(bà Trợ Mân) |
Đời thứ: |
12 |
Con thứ: |
12 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
1904 (Giáp Thìn) |
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
có chồng họ Bùi. |
|
|
|
|
83. Trần Đình Phu |
Con ông: Trần Hưng Tế |
Họ tên : |
Trần Đình Phu |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
Thủ Nhãn |
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
84. Trần Đình Tu |
Con ông: Trần Hưng Tế |
Họ tên : |
Trần Đình Tu |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
2 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
Tư Khản |
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
85. Trần Thị Ty |
Con ông: Trần Hưng Tế |
Họ tên : |
Trần Thị Ty |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
3 |
Thuộc: |
Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
Xả Nga |
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
86. Trần Thị Tri |
Con ông: Trần Hưng Tế |
Họ tên : |
Trần Thị Tri |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
4 |
Thuộc: |
Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
bà Thú |
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
có chồng về Phú Thuận |
|
|
|
87. Trần Thị Ỳnh |
Con ông: Trần Hưng Tế |
Họ tên : |
Trần Thị Ỳnh |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
5 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
có chồng về Phú Thuận |
|
|
|
88. Trần Thị Ầm |
Con ông: Trần Hưng Tế |
Họ tên : |
Trần Thị Ầm |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
6 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
có chồng về Phú Thuận |
|
|
|
89. Trần Thị Lụi |
Con ông: Trần Hưng Tế |
Họ tên : |
Trần Thị Lụi |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
7 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
có chồng về Phú Thuận |
|
|
|
90. Trần Đình Viển (Chút) |
Con ông: Trần Thiện (Ba Thủ) |
Họ tên : |
Trần Đình Viển (Chút) |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
5 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
26/2 âm lịch |
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
91. Trần Hướng |
Con ông: Trần Hân |
Họ tên : |
Trần Hướng |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
chết hồi còn nhỏ |
|
|
|
92. Trần Thị Cống |
Con ông: Trần Hân |
Họ tên : |
Trần Thị Cống |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
có chồng về Phú Thứ |
|
|
|
93. Trần Thị Bân |
Con ông: Trần Hân |
Họ tên : |
Trần Thị Bân |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
thường gọi là bà Đàng |
|
|
|
94. Trần Xân |
Con ông: Trần Hân |
Họ tên : |
Trần Xân |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
thường gọi ông Ban |
|
|
|
95. Trần Thị Chân |
Con ông: Trần Hân |
Họ tên : |
Trần Thị Chân |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
96. Trần Ân (Hương Bảy) |
Con ông: Trần Hân |
Họ tên : |
Trần Ân (Hương Bảy) |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
Hương Bảy |
|
|
|
97. Trần Cần |
Con ông: Trần Hân |
Họ tên : |
Trần Cần |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
98. Trần Thị Kiệm |
Con ông: Trần Hân |
Họ tên : |
Trần Thị Kiệm |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
vợ ông Huỳnh Tài ở Bầu Nghè Tây |
|
|
|
99. Trần Thị Niệm (lớn) |
Con ông: Trần Hân |
Họ tên : |
Trần Thị Niệm (lớn) |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
100. Trần Thị Niệm (nhỏ) |
Con ông: Trần Hân |
Họ tên : |
Trần Thị Niệm (nhỏ) |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
vợ ông Hội Nồng an chánh |
|
|
|
101. Trần Thị Lang |
Con ông: Trần Hân |
Họ tên : |
Trần Thị Lang |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
có chồng về Hòa Duân |
|
|
|
102. Trần Thị Trâm |
Con ông: Trần Huề |
Họ tên : |
Trần Thị Trâm |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
Phó Nhẫn |
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
103. Trần Thị Trầm |
Con ông: Trần Huề |
Họ tên : |
Trần Thị Trầm |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
2 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
Thủ nhiến |
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
Phiếm Ái |
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
104. Trần Kỳ (anh) |
Con ông: Trần Huề |
Họ tên : |
Trần Kỳ (anh) |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
3 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
105. Trần Kỳ (em) |
Con ông: Trần Huề |
Họ tên : |
Trần Kỳ (em) |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
4 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
Xả Minh |
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
106. Trần Thị vô danh |
Con ông: Trần Huề |
Họ tên : |
Trần Thị vô danh |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
5 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
chết non |
|
|
|
107. Trần Thị Kỷ |
Con ông: Trần Huề |
Họ tên : |
Trần Thị Kỷ |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
6 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
chết còn trẻ |
|
|
|
108. Trần Thị Lưởng |
Con ông: Trần Huề |
Họ tên : |
Trần Thị Lưởng |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
7 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
có chồng ở Ô Đà |
|
|
|
109. Trần Đình Khoản |
Con ông: Trần Huề |
Họ tên : |
Trần Đình Khoản |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
8 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
Hớn Quảng |
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
110. Trần Đình Hải |
Con ông: Trần Huề |
Họ tên : |
Trần Đình Hải |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
9 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
 |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
Huy chương Kháng chiến hạng nhất
Huy hiệu 60 năm tuổi Đảng |
|
|
|
111. Trần Đình Thơ (Ba) |
Con ông: Trần Chi |
Họ tên : |
Trần Đình Thơ (Ba) |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
 |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
Tham gia kháng chiến chống thực dân Pháp, hy sinh tháng 11 năm 1947 |
|
|
|
112. Trần Xá |
Con ông: Trần Chi |
Họ tên : |
Trần Xá |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
2 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
Chết lúc còn nhỏ |
|
|
|
113. Trần Thự |
Con ông: Trần Chi |
Họ tên : |
Trần Thự |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
3 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
1927 |
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
Thôn Đông Gia, xã Đại Minh, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam |
Nơi ở : |
Thôn Đông Gia, xã Đại Minh, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam |
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
19/3 âm lịch năm 1986 |
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
18 tháng 3 âm lịch |
Nơi an táng: |
Đồi Ông Nho, xã Đại Thắng, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam |
Người kỵ : |
Ở nhà con trai Trần Đình Tuấn |
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
Chánh thất - Ngô Thị Sâm - Năm sinh: - Quê quán: làng Bổ An, Điện Quang, Điện Bàn, Quảng Nam - Mất ngày: , Nơi an táng: - Sinh hạ: |
|
|
114. Trần Thị Lục |
Con ông: Trần Chi |
Họ tên : |
Trần Thị Lục |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
4 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
Đại Minh, Đại Lộc, Quảng Nam |
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
115. Trần Bảy |
Con ông: Trần Chi |
Họ tên : |
Trần Bảy |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
5 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
Chết lúc còn nhỏ |
|
|
|
116. Trần Bàn |
Con ông: Trần Lượm |
Họ tên : |
Trần Bàn |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
117. Trần Côi (Lành) |
Con ông: Trần Lượm |
Họ tên : |
Trần Côi (Lành) |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
2 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
(Lành) |
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
118. Trần Thêm |
Con ông: Trần Lượm |
Họ tên : |
Trần Thêm |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
3 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
119. Trần Hiếm (Trần Đình Xuân) |
Con ông: Trần Lượm |
Họ tên : |
Trần Hiếm (Trần Đình Xuân) |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
4 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
120. Trần Thị Kiếm |
Con ông: Trần Lượm |
Họ tên : |
Trần Thị Kiếm |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
5 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
121. Trần Thị Hiệt (bà Xả Phán Phường Đông) |
Con ông: Trần Tổn (ông Học Tổn) |
Họ tên : |
Trần Thị Hiệt (bà Xả Phán Phường Đông) |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
122. Trần Tiết (ông Hương Long) |
Con ông: Trần Tổn (ông Học Tổn) |
Họ tên : |
Trần Tiết (ông Hương Long) |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
123. Trần Thị Đoi (Bà Tường) |
Con ông: Trần Tổn (ông Học Tổn) |
Họ tên : |
Trần Thị Đoi (Bà Tường) |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
có chồng về làng Quang Châu, vợ ông Thông Phan |
|
|
|
124. Trần Thị Hai (bà Tham Niên) |
Con ông: Trần Kỉnh (ông Hương Kỉnh) |
Họ tên : |
Trần Thị Hai (bà Tham Niên) |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
125. Trần Đình Ba |
Con ông: Trần Kỉnh (ông Hương Kỉnh) |
Họ tên : |
Trần Đình Ba |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
2 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
tha vãn bất hồi |
|
Chánh thất - Lê Thị - Năm sinh: - Quê quán: người làng Hóa Phú - Mất ngày: , Nơi an táng: - Sinh hạ: |
|
|
126. Trần Thị Bốn |
Con ông: Trần Kỉnh (ông Hương Kỉnh) |
Họ tên : |
Trần Thị Bốn |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
3 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
có chồng về Vân Ly họ Trần |
|
|
|
127. Trần Thị Năm |
Con ông: Trần Kỉnh (ông Hương Kỉnh) |
Họ tên : |
Trần Thị Năm |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
4 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
có chồng về Quảng Đợi họ Lê |
|
|
|
128. Trần Thị Bảy |
Con ông: Trần Kỉnh (ông Hương Kỉnh) |
Họ tên : |
Trần Thị Bảy |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
6 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
: có chồng về Bì Nhai |
|
|
|
129. Trần Thị Thiết |
Con ông: Trần Kỉnh (ông Hương Kỉnh) |
Họ tên : |
Trần Thị Thiết |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
7 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
có chồng về Ái Nghĩa họ Trương |
|
|
|
130. Trần Thị Thể |
Con ông: Trần Kỉnh (ông Hương Kỉnh) |
Họ tên : |
Trần Thị Thể |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
8 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
có chồng về Thượng Đức |
|
|
|
131. Trần Đình Lộc |
Con ông: Trần Kỉnh (ông Hương Kỉnh) |
Họ tên : |
Trần Đình Lộc |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
9 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
132. Trần Đình Lý |
Con ông: Trần Kỉnh (ông Hương Kỉnh) |
Họ tên : |
Trần Đình Lý |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
10 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
133. Trần Thị Bé Xý |
Con ông: Trần Kỉnh (ông Hương Kỉnh) |
Họ tên : |
Trần Thị Bé Xý |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
11 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
134. Trần Khâm |
Con ông: Trần Thiệp (Ông Nhì) |
Họ tên : |
Trần Khâm |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
135. Trần Thị Tượng |
Con ông: Trần Thiệp (Ông Nhì) |
Họ tên : |
Trần Thị Tượng |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
2 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
136. Trần Sum |
Con ông: Trần Thiệp (Ông Nhì) |
Họ tên : |
Trần Sum |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
3 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
137. Trần Ngộ |
Con ông: Trần Thiệp (Ông Nhì) |
Họ tên : |
Trần Ngộ |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
4 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
138. Trần Trà |
Con ông: Trần Thiệp (Ông Nhì) |
Họ tên : |
Trần Trà |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
5 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
139. Trần Thị Ả (Khảm) |
Con ông: Trần Nhạc - Trần Bích (ông Thủ Châu) |
Họ tên : |
Trần Thị Ả (Khảm) |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
có chồng họ Lê ở Quảng Đợi |
|
|
|
140. Trần Nuôi (Trần Đình Hùng) |
Con ông: Trần Nhạc - Trần Bích (ông Thủ Châu) |
Họ tên : |
Trần Nuôi (Trần Đình Hùng) |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
2 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
141. Trần Đình Trung |
Con ông: Trần Nhạc - Trần Bích (ông Thủ Châu) |
Họ tên : |
Trần Đình Trung |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
3 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
142. Trần Đình Thành |
Con ông: Trần Nhạc - Trần Bích (ông Thủ Châu) |
Họ tên : |
Trần Đình Thành |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
4 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
143. Trần Đình (xòn em) |
Con ông: Trần Nhạc - Trần Bích (ông Thủ Châu) |
Họ tên : |
Trần Đình (xòn em) |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
5 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
144. Trần Đình Mười |
Con ông: Trần Nhạc - Trần Bích (ông Thủ Châu) |
Họ tên : |
Trần Đình Mười |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
6 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
145. Trần Thị Quýt (chị) |
Con ông: Trần Nhạc - Trần Bích (ông Thủ Châu) |
Họ tên : |
Trần Thị Quýt (chị) |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
7 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
146. Trần Thị Quýt (em) |
Con ông: Trần Nhạc - Trần Bích (ông Thủ Châu) |
Họ tên : |
Trần Thị Quýt (em) |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
8 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
147. Trần Hai |
Con ông: Trần Đề (ông Giáo Ba hay Cửu Giáo) |
Họ tên : |
Trần Hai |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
chết lúc còn nhỏ |
|
|
|
148. Trần Thị Bốn |
Con ông: Trần Đề (ông Giáo Ba hay Cửu Giáo) |
Họ tên : |
Trần Thị Bốn |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
chết lúc còn nhỏ |
|
|
|
149. Trần Thố (ông Phó Ảnh) |
Con ông: Trần Đề (ông Giáo Ba hay Cửu Giáo) |
Họ tên : |
Trần Thố (ông Phó Ảnh) |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
2 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
mất ngày 6/4 năm Bính Thìn (1976) |
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
150. Trần Đình Thảo |
Con ông: Trần Đề (ông Giáo Ba hay Cửu Giáo) |
Họ tên : |
Trần Đình Thảo |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
2 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
: đi lính chết |
|
|
|
151. Trần Bổng (ông Thủ Hơn) |
Con ông: Trần Phò (ông Chánh Tá) |
Họ tên : |
Trần Bổng (ông Thủ Hơn) |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
152. Trần Để (ông Cửu Cảnh) |
Con ông: Trần Phò (ông Chánh Tá) |
Họ tên : |
Trần Để (ông Cửu Cảnh) |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
2 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
153. Trần Thị Kiêm (bà Kiểm nhì) |
Con ông: Trần Phò (ông Chánh Tá) |
Họ tên : |
Trần Thị Kiêm (bà Kiểm nhì) |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
3 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
154. Trần Đình Lộc (ông Song) |
Con ông: Trần Phò (ông Chánh Tá) |
Họ tên : |
Trần Đình Lộc (ông Song) |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
4 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
155. Trần Đệ (ông Sáu) |
Con ông: Trần Phò (ông Chánh Tá) |
Họ tên : |
Trần Đệ (ông Sáu) |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
5 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
156. Trần Đình Thẩm (ông Chánh Nghĩ) |
Con ông: Trần Đình Liệu (ông Bác Liệu) |
Họ tên : |
Trần Đình Thẩm (ông Chánh Nghĩ) |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
Kỹ Dậu (1909) |
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
ngày 12 tháng 7 âm lịch. |
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
157. Trần Thị Thuận |
Con ông: Trần Đình Liệu (ông Bác Liệu) |
Họ tên : |
Trần Thị Thuận |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
Ất mão (1915) |
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
Kỹ Mùi (1919) |
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
giỗ ngày 23 tháng 5 âm lịch |
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
158. Trần Đình Thường (ông Cửu Khoan) |
Con ông: Trần Đình Liệu (ông Bác Liệu) |
Họ tên : |
Trần Đình Thường (ông Cửu Khoan) |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
2 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
Tân Hợi (1911) |
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
1975 |
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
ngày 11 tháng 11 âm lịch |
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
159. Trần Đình Mưu (Tình) |
Con ông: Trần Đình Liệu (ông Bác Liệu) |
Họ tên : |
Trần Đình Mưu (Tình) |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
2 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
Mậu Ngọ |
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
22/7 âm lịch. |
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
chết lúc còn nhỏ |
|
|
|
160. Trần Đình Chung |
Con ông: Trần Đình Liệu (ông Bác Liệu) |
Họ tên : |
Trần Đình Chung |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
3 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
26 tháng 2 năm Giáp Dần |
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
9 tháng 6 âm lịch |
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
161. Trần Đình Phấn |
Con ông: Trần Đình Liệu (ông Bác Liệu) |
Họ tên : |
Trần Đình Phấn |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
3 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
6 tháng 10 âm lịch |
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
chết lúc còn nhỏ |
|
|
|
162. Trần Đình Tri |
Con ông: Trần Đình Liệu (ông Bác Liệu) |
Họ tên : |
Trần Đình Tri |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
4 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
 |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
Ất Mão (1915) |
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
13-8-1994 |
Nơi mất : |
Hà Nội. |
Ngày kỵ: |
7 tháng 7 năm Giáp Tuất (1994) |
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
đại biểu Quốc hội từ khóa I đến khóa VI (34 năm),
đã đảm đương nhiều chức trách: Ủy viên Thường vụ Quốc hội; Ủy viên Ủy ban Dân tộc trong Quốc hội; Phó Chủ nhiệm Ủy ban Đối ngoại của Quốc hội; tham gia Ban biên soạn Hiến pháp khóa I và khóa VI…
|
|
|
|
163. Trần Thị Bồi (bà Xả Đàm ) |
Con ông: Trần Đình Liệu (ông Bác Liệu) |
Họ tên : |
Trần Thị Bồi (bà Xả Đàm ) |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
4 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
có chồng về họ Lê làng Tân Mỹ |
|
|
|
164. Trần Đình Viển (Chút) |
Con ông: Trần Đình Liệu (ông Bác Liệu) |
Họ tên : |
Trần Đình Viển (Chút) |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
5 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
26/2 âm lịch |
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
165. Trần Đình vô danh |
Con ông: Trần Đình Liệu (ông Bác Liệu) |
Họ tên : |
Trần Đình vô danh |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
5 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
: chết chưa đủ tháng |
|
|
|
166. Trần Thị Khư (bà Ấm Kỳ) |
Con ông: Trần Đình Liệu (ông Bác Liệu) |
Họ tên : |
Trần Thị Khư (bà Ấm Kỳ) |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
6 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
1920 |
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
ngày 9 tháng 10 năm Quí Dậu (1993) |
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
có chồng về tộc Phạm làng Gia Cốc |
|
|
|
167. Trần Đình Đạt (Trí Thông) |
Con ông: Trần Đình Liệu (ông Bác Liệu) |
Họ tên : |
Trần Đình Đạt (Trí Thông) |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
6 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
6 tháng giêng Đinh Mão (1927) |
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
168. Trần Đình Kế (Nối) |
Con ông: Trần Đình Liệu (ông Bác Liệu) |
Họ tên : |
Trần Đình Kế (Nối) |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
7 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
ngày mùng 6 tháng 6 âm lịch |
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
chết lúc nhỏ |
|
|
|
169. Trần Đình Mai |
Con ông: Trần Đình Liệu (ông Bác Liệu) |
Họ tên : |
Trần Đình Mai |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
7 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
Tân Mùi (1931) |
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
1954 |
Nơi mất : |
chết tại tỉnh Lâm Đồng |
Ngày kỵ: |
23 tháng tư âm lịch |
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
liệt sĩ chống Pháp |
|
|
|
170. Trần Đình vô danh |
Con ông: Trần Đình Liệu (ông Bác Liệu) |
Họ tên : |
Trần Đình vô danh |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
8 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
chết chưa đủ tháng |
|
|
|
171. Trần Đình Quan (Mười) |
Con ông: Trần Đình Liệu (ông Bác Liệu) |
Họ tên : |
Trần Đình Quan (Mười) |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
9 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
giỗ ngày 26/6 âm lịch |
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
chết lúc còn nhỏ, |
|
|
|
172. Trần Thị Cơ |
Con ông: Trần Đình Liệu (ông Bác Liệu) |
Họ tên : |
Trần Thị Cơ |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
10 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
Nhâm Tuất (1922) |
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
ngày 23 tháng giêng âm lịch |
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
chết tại Hà Nội |
|
|
|
173. Trần Đình Miễn |
Con ông: Trần Đình Liệu (ông Bác Liệu) |
Họ tên : |
Trần Đình Miễn |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
11 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
ngày 14 tháng chạp âm lịch |
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
đi bộ đội chết tại Hà Nội |
|
|
|
174. Trần Diêm (ông Hương Ngữ) |
Con ông: Trần Lảm |
Họ tên : |
Trần Diêm (ông Hương Ngữ) |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
175. Trần Mạch (ông Nhơn "khùng") |
Con ông: Trần Lảm |
Họ tên : |
Trần Mạch (ông Nhơn "khùng") |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
2 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
176. Trần Thị Mười |
Con ông: Trần Lảm |
Họ tên : |
Trần Thị Mười |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
3 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
có chồng ở Non Tiên sau bị mang bệnh về xứ chết |
|
|
|
177. Trần Lạc (ông Hương Nhàn) |
Con ông: Trần Lảm |
Họ tên : |
Trần Lạc (ông Hương Nhàn) |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
4 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
178. Trần Suyền (ông Thập Biển) |
Con ông: Trần Chỉnh (ông Xả Thuyền) |
Họ tên : |
Trần Suyền (ông Thập Biển) |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
179. Trần Bá (ông Bốn Bứa) |
Con ông: Trần Chỉnh (ông Xả Thuyền) |
Họ tên : |
Trần Bá (ông Bốn Bứa) |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
180. Trần Thị Ny |
Con ông: Trần Chỉnh (ông Xả Thuyền) |
Họ tên : |
Trần Thị Ny |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
3 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
181. Trần Bả (ông Bảy Khế) |
Con ông: Trần Chỉnh (ông Xả Thuyền) |
Họ tên : |
Trần Bả (ông Bảy Khế) |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
4 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
182. Trần Thập (Tám Lé) |
Con ông: Trần Chỉnh (ông Xả Thuyền) |
Họ tên : |
Trần Thập (Tám Lé) |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
5 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
183. Trần Bảy |
Con ông: Trần Chỉnh (ông Xả Thuyền) |
Họ tên : |
Trần Bảy |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
6 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
184. Trần Sáu |
Con ông: Trần Chỉnh (ông Xả Thuyền) |
Họ tên : |
Trần Sáu |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
7 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
185. Trần Thị Kiến (Cửu Khoan) |
Con ông: Trần Quáng (ông Hương Thủ) |
Họ tên : |
Trần Thị Kiến (Cửu Khoan) |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
186. Trần Đình Kiện(ông Tư Diệu) |
Con ông: Trần Quáng (ông Hương Thủ) |
Họ tên : |
Trần Đình Kiện(ông Tư Diệu) |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
2 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
ở Sài Gòn |
|
|
|
187. Trần Kiền (Phó Thu) |
Con ông: Trần Quáng (ông Hương Thủ) |
Họ tên : |
Trần Kiền (Phó Thu) |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
3 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
188. Trần Đình Huyến |
Con ông: Trần Quáng (ông Hương Thủ) |
Họ tên : |
Trần Đình Huyến |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
4 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
189. Trần Đình Thuận |
Con ông: Trần Quáng (ông Hương Thủ) |
Họ tên : |
Trần Đình Thuận |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
5 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
190. Trần Đình Liểu |
Con ông: Trần Quáng (ông Hương Thủ) |
Họ tên : |
Trần Đình Liểu |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
6 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
191. Trần Thị Kiên |
Con ông: Trần Quáng (ông Hương Thủ) |
Họ tên : |
Trần Thị Kiên |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
7 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
192. Trần Thị Một |
Con ông: Trần Quáng (ông Hương Thủ) |
Họ tên : |
Trần Thị Một |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
8 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
193. Trần Thị Mai |
Con ông: Trần Quáng (ông Hương Thủ) |
Họ tên : |
Trần Thị Mai |
Đời thứ: |
13 |
Con thứ: |
9 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
|
194. Trần Thị Sinh |
Con ông: Trần Thự |
Họ tên : |
Trần Thị Sinh |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
195. Trần Đình Nguyên |
Con ông: Trần Thự |
Họ tên : |
Trần Đình Nguyên |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
2 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
196. Trần Thị Lệ |
Con ông: Trần Thự |
Họ tên : |
Trần Thị Lệ |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
3 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
197. Trần Đình Nhân |
Con ông: Trần Thự |
Họ tên : |
Trần Đình Nhân |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
4 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
198. Trần Thị Hương |
Con ông: Trần Thự |
Họ tên : |
Trần Thị Hương |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
5 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
199. Trần Đình Thạnh |
Con ông: Trần Thự |
Họ tên : |
Trần Đình Thạnh |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
6 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
200. Trần Đình Tuấn |
Con ông: Trần Thự |
Họ tên : |
Trần Đình Tuấn |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
7 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
 |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
31/12/1970 |
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng |
Nơi ở : |
46 Phạm Thế Hiển, phường Khuê Trung, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng |
Địa vị xã hội : |
đang công tác tại Sở Khoa học và Công Nghệ thành phố Đà Nẵng |
Học vị : |
Thạc sỹ |
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: trandinhtuan@gmail.com Số điện thoại: 0903 553 557 |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
201. Trần Thị Bốn |
Con ông: Trần Côi (Lành) |
Họ tên : |
Trần Thị Bốn |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
202. Trần Đình Năm |
Con ông: Trần Côi (Lành) |
Họ tên : |
Trần Đình Năm |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
2 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
203. Trần Đình Cúc |
Con ông: Trần Côi (Lành) |
Họ tên : |
Trần Đình Cúc |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
3 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
204. Trần Đình Minh |
Con ông: Trần Kỳ (em) |
Họ tên : |
Trần Đình Minh |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
205. Trần Thị Anh |
Con ông: Trần Kỳ (em) |
Họ tên : |
Trần Thị Anh |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
2 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
206. Trần Thị Tứ |
Con ông: Trần Kỳ (em) |
Họ tên : |
Trần Thị Tứ |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
3 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
207. Trần Thị Nguyệt |
Con ông: Trần Kỳ (em) |
Họ tên : |
Trần Thị Nguyệt |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
4 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
208. Trần Thị Vịnh |
Con ông: Trần Đình Khoản |
Họ tên : |
Trần Thị Vịnh |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
209. Trần Thị Vân |
Con ông: Trần Đình Khoản |
Họ tên : |
Trần Thị Vân |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
2 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
210. Trần Đình Bình |
Con ông: Trần Đình Khoản |
Họ tên : |
Trần Đình Bình |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
3 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
211. Trần Thị Ba |
Con ông: Trần Đình Hải |
Họ tên : |
Trần Thị Ba |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
212. Trần Thị Hạnh |
Con ông: Trần Đình Hải |
Họ tên : |
Trần Thị Hạnh |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
2 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
213. Trần Đình Loạn |
Con ông: Trần Đình Phu |
Họ tên : |
Trần Đình Loạn |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
ông Thủ Nâm |
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
214. Trần Thị Dặn |
Con ông: Trần Đình Phu |
Họ tên : |
Trần Thị Dặn |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
2 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
có chồng ở Phú Bò |
|
|
|
215. Trần Thị Diệt |
Con ông: Trần Đình Phu |
Họ tên : |
Trần Thị Diệt |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
3 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
216. Trần Đình Hạng |
Con ông: Trần Đình Phu |
Họ tên : |
Trần Đình Hạng |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
4 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
Tư Noãn |
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
217. Trần Đình Chức |
Con ông: Trần Đình Phu |
Họ tên : |
Trần Đình Chức |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
5 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
Hương Thự |
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
218. Trần Thị Làm |
Con ông: Trần Đình Phu |
Họ tên : |
Trần Thị Làm |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
6 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
bà Xả Hoành |
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
có chồng về Non Tiên |
|
|
|
219. Trần Đình Luân |
Con ông: Trần Đình Phu |
Họ tên : |
Trần Đình Luân |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
7 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
Tuần |
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
220. Trần Thị Tràm |
Con ông: Trần Đình Phu |
Họ tên : |
Trần Thị Tràm |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
8 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
221. Trần Thị Xong |
Con ông: Trần Đình Phu |
Họ tên : |
Trần Thị Xong |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
9 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
222. Trần Ban |
Con ông: Trần Xân |
Họ tên : |
Trần Ban |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
chết hồi còn nhỏ |
|
|
|
223. Trần Thị Ấn |
Con ông: Trần Xân |
Họ tên : |
Trần Thị Ấn |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
224. Trần Bé |
Con ông: Trần Xân |
Họ tên : |
Trần Bé |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
2 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
chết hồi còn nhỏ |
|
|
|
225. Trần Thị Nhi |
Con ông: Trần Xân |
Họ tên : |
Trần Thị Nhi |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
2 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
226. Trần Thị Xẩm |
Con ông: Trần Xân |
Họ tên : |
Trần Thị Xẩm |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
3 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
chết hồi còn nhỏ |
|
|
|
227. Trần Đình Ky |
Con ông: Trần Xân |
Họ tên : |
Trần Đình Ky |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
3 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
228. Trần Đình Khách |
Con ông: Trần Xân |
Họ tên : |
Trần Đình Khách |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
4 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
chết hồi còn nhỏ |
|
|
|
229. Trần Đình Ky (em) |
Con ông: Trần Xân |
Họ tên : |
Trần Đình Ky (em) |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
4 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
230. Trần Thị Sáu |
Con ông: Trần Xân |
Họ tên : |
Trần Thị Sáu |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
5 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
chết hồi còn nhỏ |
|
|
|
231. Trần Thị Hai |
Con ông: Trần Ân (Hương Bảy) |
Họ tên : |
Trần Thị Hai |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
232. Trần Thị Ba |
Con ông: Trần Ân (Hương Bảy) |
Họ tên : |
Trần Thị Ba |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
2 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
233. Trần Đình Dũng |
Con ông: Trần Ân (Hương Bảy) |
Họ tên : |
Trần Đình Dũng |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
3 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
234. Trần Đình Năm |
Con ông: Trần Ân (Hương Bảy) |
Họ tên : |
Trần Đình Năm |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
4 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
235. Trần Đình Bảy |
Con ông: Trần Ân (Hương Bảy) |
Họ tên : |
Trần Đình Bảy |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
5 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
236. Trần Thị Tám |
Con ông: Trần Ân (Hương Bảy) |
Họ tên : |
Trần Thị Tám |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
6 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
237. Trần Đình Minh |
Con ông: Trần Bàn |
Họ tên : |
Trần Đình Minh |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
238. Trần Đình Thành |
Con ông: Trần Bàn |
Họ tên : |
Trần Đình Thành |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
2 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
239. Trần Thị Ngọc |
Con ông: Trần Bàn |
Họ tên : |
Trần Thị Ngọc |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
3 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
240. Trần Đình Phú |
Con ông: Trần Hiếm (Trần Đình Xuân) |
Họ tên : |
Trần Đình Phú |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
241. Trần Đình Hữu |
Con ông: Trần Hiếm (Trần Đình Xuân) |
Họ tên : |
Trần Đình Hữu |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
242. Trần Đình Vinh |
Con ông: Trần Hiếm (Trần Đình Xuân) |
Họ tên : |
Trần Đình Vinh |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
243. Trần Thị Hạnh |
Con ông: Trần Hiếm (Trần Đình Xuân) |
Họ tên : |
Trần Thị Hạnh |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
244. Trần Thị Hoa |
Con ông: Trần Hiếm (Trần Đình Xuân) |
Họ tên : |
Trần Thị Hoa |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
245. Trần Thị Song |
Con ông: Trần Hiếm (Trần Đình Xuân) |
Họ tên : |
Trần Thị Song |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
246. Trần Đình Thạch |
Con ông: Trần Hiếm (Trần Đình Xuân) |
Họ tên : |
Trần Đình Thạch |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
247. Trần Thị Ngọc |
Con ông: Trần Hiếm (Trần Đình Xuân) |
Họ tên : |
Trần Thị Ngọc |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
248. Trần Thị Long |
Con ông: Trần Tiết (ông Hương Long) |
Họ tên : |
Trần Thị Long |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
có chồng về làng Mỹ Lược |
|
|
|
249. Trần Thị Ba |
Con ông: Trần Tiết (ông Hương Long) |
Họ tên : |
Trần Thị Ba |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
2 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
có chồng về làng Trang Điền |
|
|
|
250. Trần Đình Bài |
Con ông: Trần Tiết (ông Hương Long) |
Họ tên : |
Trần Đình Bài |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
3 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
251. Trần Thị Bê |
Con ông: Trần Tiết (ông Hương Long) |
Họ tên : |
Trần Thị Bê |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
4 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
có chồng về Phú Xuân |
|
|
|
252. Trần Đình Thọ |
Con ông: Trần Đình Ba |
Họ tên : |
Trần Đình Thọ |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
253. Trần Thị Bích Vân |
Con ông: Trần Đình Lý |
Họ tên : |
Trần Thị Bích Vân |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
254. Trần Đình Cẩm |
Con ông: Trần Đình Lý |
Họ tên : |
Trần Đình Cẩm |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
2 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
255. Trần Thị Khánh |
Con ông: Trần Đình Lý |
Họ tên : |
Trần Thị Khánh |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
3 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
256. Trần Đình Quang |
Con ông: Trần Đình Lý |
Họ tên : |
Trần Đình Quang |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
4 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
257. Trần Thị Thùy Trang |
Con ông: Trần Đình Lý |
Họ tên : |
Trần Thị Thùy Trang |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
5 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
258. Trần Thị Hai |
Con ông: Trần Nuôi (Trần Đình Hùng) |
Họ tên : |
Trần Thị Hai |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
259. Trần Đình Dũng |
Con ông: Trần Nuôi (Trần Đình Hùng) |
Họ tên : |
Trần Đình Dũng |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
2 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
260. Trần Đình Sỹ |
Con ông: Trần Nuôi (Trần Đình Hùng) |
Họ tên : |
Trần Đình Sỹ |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
3 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
261. Trần Đình Vân |
Con ông: Trần Thố (ông Phó Ảnh) |
Họ tên : |
Trần Đình Vân |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
262. Trần Thị Huệ |
Con ông: Trần Thố (ông Phó Ảnh) |
Họ tên : |
Trần Thị Huệ |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
2 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
có chồng ở làng Tập Phước tộc Ngô |
|
|
|
263. Trần Thị Cúc |
Con ông: Trần Thố (ông Phó Ảnh) |
Họ tên : |
Trần Thị Cúc |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
3 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
có chồng về tộc Nguyễn ở Bào Phan |
|
|
|
264. Trần Đình Vinh |
Con ông: Trần Thố (ông Phó Ảnh) |
Họ tên : |
Trần Đình Vinh |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
4 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
265. Trần Đình Bảy (Liễu) |
Con ông: Trần Thố (ông Phó Ảnh) |
Họ tên : |
Trần Đình Bảy (Liễu) |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
5 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
266. Trần Đình Tám (Hoè) |
Con ông: Trần Thố (ông Phó Ảnh) |
Họ tên : |
Trần Đình Tám (Hoè) |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
6 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
267. Trần Thị Phụng |
Con ông: Trần Thố (ông Phó Ảnh) |
Họ tên : |
Trần Thị Phụng |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
7 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
: có chồng về làng Tỉnh Yên |
|
|
|
268. Trần Đình Vũ (Phú) |
Con ông: Trần Thố (ông Phó Ảnh) |
Họ tên : |
Trần Đình Vũ (Phú) |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
8 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
269. Trần Thị Lân |
Con ông: Trần Thố (ông Phó Ảnh) |
Họ tên : |
Trần Thị Lân |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
9 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
270. Trần Đình Huệ |
Con ông: Trần Bổng (ông Thủ Hơn) |
Họ tên : |
Trần Đình Huệ |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
271. Trần Thị Bốn |
Con ông: Trần Bổng (ông Thủ Hơn) |
Họ tên : |
Trần Thị Bốn |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
2 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
có chồng về họ Phan ở Hòa Mỹ |
|
|
|
272. Trần Đình Tấn (Hai Cảnh) |
Con ông: Trần Để (ông Cửu Cảnh) |
Họ tên : |
Trần Đình Tấn (Hai Cảnh) |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
273. Trần Đình Hoanh (Ba Hoanh) |
Con ông: Trần Để (ông Cửu Cảnh) |
Họ tên : |
Trần Đình Hoanh (Ba Hoanh) |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
2 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
274. Trần Đình Bé |
Con ông: Trần Để (ông Cửu Cảnh) |
Họ tên : |
Trần Đình Bé |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
3 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
275. Trần Thị Mận |
Con ông: Trần Để (ông Cửu Cảnh) |
Họ tên : |
Trần Thị Mận |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
4 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
276. Trấn Đình Bé (Sáu) |
Con ông: Trần Để (ông Cửu Cảnh) |
Họ tên : |
Trấn Đình Bé (Sáu) |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
5 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
277. Trần Thị Lý |
Con ông: Trần Để (ông Cửu Cảnh) |
Họ tên : |
Trần Thị Lý |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
6 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
278. Trần Đình Tám |
Con ông: Trần Để (ông Cửu Cảnh) |
Họ tên : |
Trần Đình Tám |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
7 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
279. Trần Đình Kháng |
Con ông: Trần Đình Lộc (ông Song) |
Họ tên : |
Trần Đình Kháng |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
280. Trần Thị Song |
Con ông: Trần Đình Lộc (ông Song) |
Họ tên : |
Trần Thị Song |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
281. Trần Đình Chiến |
Con ông: Trần Đình Lộc (ông Song) |
Họ tên : |
Trần Đình Chiến |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
2 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
282. Trần Đình Ba |
Con ông: Trần Đình Lộc (ông Song) |
Họ tên : |
Trần Đình Ba |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
2 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
283. Trần Đình Chinh |
Con ông: Trần Đình Lộc (ông Song) |
Họ tên : |
Trần Đình Chinh |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
3 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
284. Trần Đình Bốn |
Con ông: Trần Đình Lộc (ông Song) |
Họ tên : |
Trần Đình Bốn |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
3 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
285. Trần Thị Đinh |
Con ông: Trần Đình Lộc (ông Song) |
Họ tên : |
Trần Thị Đinh |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
4 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
286. Trần thị Hai |
Con ông: Trần Đệ (ông Sáu) |
Họ tên : |
Trần thị Hai |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
287. Trần Thị Em |
Con ông: Trần Đệ (ông Sáu) |
Họ tên : |
Trần Thị Em |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
: có chồng tên là Hoá ở làng Phú Quý - Lộc Chánh |
|
|
|
288. Trần Đình Ba |
Con ông: Trần Đệ (ông Sáu) |
Họ tên : |
Trần Đình Ba |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
289. Trần Thị Bốn |
Con ông: Trần Đệ (ông Sáu) |
Họ tên : |
Trần Thị Bốn |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
290. Trần Đình Ba (Bê) |
Con ông: Trần Đệ (ông Sáu) |
Họ tên : |
Trần Đình Ba (Bê) |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
2 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
291. Trần Đình Sơn (Xê) |
Con ông: Trần Đệ (ông Sáu) |
Họ tên : |
Trần Đình Sơn (Xê) |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
3 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
292. Trần Thị Nghỉ |
Con ông: Trần Đình Thẩm (ông Chánh Nghĩ) |
Họ tên : |
Trần Thị Nghỉ |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
293. Trần Thị Kim Em (Trần Tuyết Viên) |
Con ông: Trần Đình Thẩm (ông Chánh Nghĩ) |
Họ tên : |
Trần Thị Kim Em (Trần Tuyết Viên) |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
có chồng về làng Non Tiên |
|
|
|
294. Trần Đình Nghị |
Con ông: Trần Đình Thẩm (ông Chánh Nghĩ) |
Họ tên : |
Trần Đình Nghị |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
2 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
ngày 22 tháng 3 âm lịch |
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
chết lúc còn nhỏ, |
|
|
|
295. Trần Đình Khải |
Con ông: Trần Đình Thẩm (ông Chánh Nghĩ) |
Họ tên : |
Trần Đình Khải |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
2 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
sinh viên đi ngoại quốc năm 1975 |
|
|
|
296. Trần Thị Định |
Con ông: Trần Đình Thẩm (ông Chánh Nghĩ) |
Họ tên : |
Trần Thị Định |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
3 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
297. Trần Thị Thính |
Con ông: Trần Đình Thẩm (ông Chánh Nghĩ) |
Họ tên : |
Trần Thị Thính |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
4 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
ngày 25 tháng 7 âm lịch |
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
chết lúc còn nhỏ |
|
|
|
298. Trần Thị Kim Đính |
Con ông: Trần Đình Thẩm (ông Chánh Nghĩ) |
Họ tên : |
Trần Thị Kim Đính |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
5 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
299. Trần Đình Nam |
Con ông: Trần Đình Thẩm (ông Chánh Nghĩ) |
Họ tên : |
Trần Đình Nam |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
6 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
1973 |
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
300. Trần Đình Kim |
Con ông: Trần Đình Thẩm (ông Chánh Nghĩ) |
Họ tên : |
Trần Đình Kim |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
7 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
301. Trần Đình Ngữ |
Con ông: Trần Diêm (ông Hương Ngữ) |
Họ tên : |
Trần Đình Ngữ |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
302. Trần Nữ |
Con ông: Trần Diêm (ông Hương Ngữ) |
Họ tên : |
Trần Nữ |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
2 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
303. Trần Thị Nhữ |
Con ông: Trần Diêm (ông Hương Ngữ) |
Họ tên : |
Trần Thị Nhữ |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
3 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
: có chồng làng Bình Cư |
|
|
|
304. Trần Thị Bưởi |
Con ông: Trần Diêm (ông Hương Ngữ) |
Họ tên : |
Trần Thị Bưởi |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
4 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
có chồng làng Non Tiên |
|
|
|
305. Trần Thị Nên |
Con ông: Trần Diêm (ông Hương Ngữ) |
Họ tên : |
Trần Thị Nên |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
5 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
có chồng ở Miền Bắc |
|
|
|
306. Trần Thị Nhơn |
Con ông: Trần Mạch (ông Nhơn "khùng") |
Họ tên : |
Trần Thị Nhơn |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
307. Trần Thị He |
Con ông: Trần Mạch (ông Nhơn "khùng") |
Họ tên : |
Trần Thị He |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
2 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
308. Trần Đình Bốn |
Con ông: Trần Mạch (ông Nhơn "khùng") |
Họ tên : |
Trần Đình Bốn |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
3 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
309. Trần Đình Năm |
Con ông: Trần Mạch (ông Nhơn "khùng") |
Họ tên : |
Trần Đình Năm |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
4 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
310. Trần Đình Hoa |
Con ông: Trần Lạc (ông Hương Nhàn) |
Họ tên : |
Trần Đình Hoa |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
311. Trần Đình Sự |
Con ông: Trần Lạc (ông Hương Nhàn) |
Họ tên : |
Trần Đình Sự |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
2 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
312. Trần Đình Biển |
Con ông: Trần Suyền (ông Thập Biển) |
Họ tên : |
Trần Đình Biển |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
313. Trần Thị Lợi |
Con ông: Trần Suyền (ông Thập Biển) |
Họ tên : |
Trần Thị Lợi |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
2 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
314. Trần Đình Tảo |
Con ông: Trần Bả (ông Bảy Khế) |
Họ tên : |
Trần Đình Tảo |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
315. Trần Thị Tửu |
Con ông: Trần Bả (ông Bảy Khế) |
Họ tên : |
Trần Thị Tửu |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
2 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
316. Trần Thị Bảy |
Con ông: Trần Bả (ông Bảy Khế) |
Họ tên : |
Trần Thị Bảy |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
3 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
317. Trần Thị Hai |
Con ông: Trần Thập (Tám Lé) |
Họ tên : |
Trần Thị Hai |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
318. Trần Đình Ba |
Con ông: Trần Thập (Tám Lé) |
Họ tên : |
Trần Đình Ba |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
2 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
319. Trần Đình Bốn |
Con ông: Trần Thập (Tám Lé) |
Họ tên : |
Trần Đình Bốn |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
3 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
320. Trần Đình Năm |
Con ông: Trần Thập (Tám Lé) |
Họ tên : |
Trần Đình Năm |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
4 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
321. Trần Đình Sáu |
Con ông: Trần Thập (Tám Lé) |
Họ tên : |
Trần Đình Sáu |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
5 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
322. Trần Thị Bảy |
Con ông: Trần Thập (Tám Lé) |
Họ tên : |
Trần Thị Bảy |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
6 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
323. Trần Đình Châu |
Con ông: Trần Đình Kiện(ông Tư Diệu) |
Họ tên : |
Trần Đình Châu |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
324. Trần Thị Ngọc Diệp |
Con ông: Trần Đình Kiện(ông Tư Diệu) |
Họ tên : |
Trần Thị Ngọc Diệp |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
2 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
325. Trần Đình Báu |
Con ông: Trần Đình Kiện(ông Tư Diệu) |
Họ tên : |
Trần Đình Báu |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
3 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
326. Trần Đình Mậu |
Con ông: Trần Đình Kiện(ông Tư Diệu) |
Họ tên : |
Trần Đình Mậu |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
4 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
327. Trần Thị Bích Ngà |
Con ông: Trần Đình Kiện(ông Tư Diệu) |
Họ tên : |
Trần Thị Bích Ngà |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
5 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
328. Trần Thị Thu |
Con ông: Trần Kiền (Phó Thu) |
Họ tên : |
Trần Thị Thu |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
329. Trần Thị Ngừ |
Con ông: Trần Kiền (Phó Thu) |
Họ tên : |
Trần Thị Ngừ |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
2 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
330. Trần Thị Mại |
Con ông: Trần Kiền (Phó Thu) |
Họ tên : |
Trần Thị Mại |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
3 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
331. Trần Thị Ngân |
Con ông: Trần Kiền (Phó Thu) |
Họ tên : |
Trần Thị Ngân |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
4 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
332. Trần Thị Chỉ |
Con ông: Trần Kiền (Phó Thu) |
Họ tên : |
Trần Thị Chỉ |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
5 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
333. Trần Thị Đối |
Con ông: Trần Kiền (Phó Thu) |
Họ tên : |
Trần Thị Đối |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
6 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
334. Trần Thị Phi |
Con ông: Trần Kiền (Phó Thu) |
Họ tên : |
Trần Thị Phi |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
7 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
335. Trần Đình Trác |
Con ông: Trần Kiền (Phó Thu) |
Họ tên : |
Trần Đình Trác |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
8 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
336. Trần Đình Lăng |
Con ông: Trần Kiền (Phó Thu) |
Họ tên : |
Trần Đình Lăng |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
9 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
337. Trần Đình Chiên |
Con ông: Trần Kiền (Phó Thu) |
Họ tên : |
Trần Đình Chiên |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
10 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
338. Trần Thị Phi |
Con ông: Trần Kiền (Phó Thu) |
Họ tên : |
Trần Thị Phi |
Đời thứ: |
14 |
Con thứ: |
11 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
|
339. Trần Đình Nồng |
Con ông: Trần Đình Loạn |
Họ tên : |
Trần Đình Nồng |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
340. Trần Đình Đổ |
Con ông: Trần Đình Loạn |
Họ tên : |
Trần Đình Đổ |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
2 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
đi lính chết ở nước Pháp |
|
|
|
341. Trần Thị Hạo |
Con ông: Trần Đình Loạn |
Họ tên : |
Trần Thị Hạo |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
3 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
có chồng về Ngọc Kinh |
|
|
|
342. Trần Thị Sáu |
Con ông: Trần Đình Loạn |
Họ tên : |
Trần Thị Sáu |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
4 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
có chồng về Trung Phước |
|
|
|
343. Trần Đình Noản |
Con ông: Trần Đình Hạng |
Họ tên : |
Trần Đình Noản |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
344. Trần Thị Bốn |
Con ông: Trần Đình Hạng |
Họ tên : |
Trần Thị Bốn |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
2 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
có chồng về Đại An |
|
|
|
345. Trần Đình Khai |
Con ông: Trần Đình Hạng |
Họ tên : |
Trần Đình Khai |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
3 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
346. Trần Thị Bảy |
Con ông: Trần Đình Hạng |
Họ tên : |
Trần Thị Bảy |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
4 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
347. Trần Đình Cân |
Con ông: Trần Đình Hạng |
Họ tên : |
Trần Đình Cân |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
5 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
348. Trần Đình Bì |
Con ông: Trần Đình Hạng |
Họ tên : |
Trần Đình Bì |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
6 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
349. Trần Thị Đủ |
Con ông: Trần Đình Hạng |
Họ tên : |
Trần Thị Đủ |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
7 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
có chồng về làng Phú Hương |
|
|
|
350. Trần Thị Thanh Trúc |
Con ông: Trần Đình Dũng |
Họ tên : |
Trần Thị Thanh Trúc |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
351. Trần Đình Thanh Phong |
Con ông: Trần Đình Dũng |
Họ tên : |
Trần Đình Thanh Phong |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
2 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
352. Trần Đình Hạt |
Con ông: Trần Đình Vân |
Họ tên : |
Trần Đình Hạt |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
353. Trần Thị Niên |
Con ông: Trần Đình Vân |
Họ tên : |
Trần Thị Niên |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
2 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
354. Trần Đình Bốn |
Con ông: Trần Đình Vân |
Họ tên : |
Trần Đình Bốn |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
3 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
355. Trần Thị Kim Ánh |
Con ông: Trần Đình Vân |
Họ tên : |
Trần Thị Kim Ánh |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
4 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
356. Trần Đình Huấn |
Con ông: Trần Đình Vân |
Họ tên : |
Trần Đình Huấn |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
5 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
357. Trần Thị Anh Thi |
Con ông: Trần Đình Vân |
Họ tên : |
Trần Thị Anh Thi |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
6 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
358. Trần Thị Thi Em |
Con ông: Trần Đình Vân |
Họ tên : |
Trần Thị Thi Em |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
7 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
359. Trần Thị Kim Oanh |
Con ông: Trần Đình Vân |
Họ tên : |
Trần Thị Kim Oanh |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
8 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
360. Trần Đình Hiền |
Con ông: Trần Đình Vinh |
Họ tên : |
Trần Đình Hiền |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
361. Trần Thị Tâm |
Con ông: Trần Đình Vinh |
Họ tên : |
Trần Thị Tâm |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
2 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
362. Trần Thị Hương |
Con ông: Trần Đình Vinh |
Họ tên : |
Trần Thị Hương |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
3 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
363. Trần Thị Huyền |
Con ông: Trần Đình Vinh |
Họ tên : |
Trần Thị Huyền |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
4 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
364. Trần Thị Tiên |
Con ông: Trần Đình Vinh |
Họ tên : |
Trần Thị Tiên |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
5 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
365. Trần Thị Tiền |
Con ông: Trần Đình Vinh |
Họ tên : |
Trần Thị Tiền |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
6 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
366. Trần Đình Khanh |
Con ông: Trần Đình Vinh |
Họ tên : |
Trần Đình Khanh |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
7 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
367. Trần Thị Huệ |
Con ông: Trần Đình Huệ |
Họ tên : |
Trần Thị Huệ |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
368. Trần Thị Giới |
Con ông: Trần Đình Huệ |
Họ tên : |
Trần Thị Giới |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
369. Trần Đình Thao |
Con ông: Trần Đình Huệ |
Họ tên : |
Trần Đình Thao |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
2 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
370. Trần Đình Biên |
Con ông: Trần Đình Huệ |
Họ tên : |
Trần Đình Biên |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
3 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
371. Trần Thị Khanh |
Con ông: Trần Đình Tấn (Hai Cảnh) |
Họ tên : |
Trần Thị Khanh |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
372. Trần Thị Trinh |
Con ông: Trần Đình Tấn (Hai Cảnh) |
Họ tên : |
Trần Thị Trinh |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
2 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
373. Trần Thị Phương |
Con ông: Trần Đình Tấn (Hai Cảnh) |
Họ tên : |
Trần Thị Phương |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
3 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
374. Trần Thị Hà |
Con ông: Trần Đình Tấn (Hai Cảnh) |
Họ tên : |
Trần Thị Hà |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
4 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
375. Trần Thị Nhi |
Con ông: Trần Đình Tấn (Hai Cảnh) |
Họ tên : |
Trần Thị Nhi |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
5 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
376. Trần Đình Quảng |
Con ông: Trần Đình Tấn (Hai Cảnh) |
Họ tên : |
Trần Đình Quảng |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
6 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
Thẩm phán Tòa án thành phố Đà Nẵng |
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: 0903502558 |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
377. Trần Đình Khương |
Con ông: Trần Đình Hoanh (Ba Hoanh) |
Họ tên : |
Trần Đình Khương |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
– Đang ở Tp.Cần Thơ |
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
378. Trần Thị Sương |
Con ông: Trần Đình Hoanh (Ba Hoanh) |
Họ tên : |
Trần Thị Sương |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
2 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
379. Trần Đình Cương |
Con ông: Trần Đình Hoanh (Ba Hoanh) |
Họ tên : |
Trần Đình Cương |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
3 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
380. Trần Thị Hường |
Con ông: Trần Đình Hoanh (Ba Hoanh) |
Họ tên : |
Trần Thị Hường |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
4 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
381. Trần Thị Cúc |
Con ông: Trần Đình Hoanh (Ba Hoanh) |
Họ tên : |
Trần Thị Cúc |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
5 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
382. Trần Đình Luận |
Con ông: Trần Đình Hoanh (Ba Hoanh) |
Họ tên : |
Trần Đình Luận |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
6 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
383. Trần Thị Thùy Trang |
Con ông: Trần Đình Kháng |
Họ tên : |
Trần Thị Thùy Trang |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
có chồng là Dương Văn Hòa tại Đà Lạt |
|
|
|
384. Trần Đình Trí |
Con ông: Trần Đình Kháng |
Họ tên : |
Trần Đình Trí |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
2 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
385. Trần Thị Thanh Phương |
Con ông: Trần Đình Chinh |
Họ tên : |
Trần Thị Thanh Phương |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
386. Trần Đình Phong |
Con ông: Trần Đình Chinh |
Họ tên : |
Trần Đình Phong |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
2 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
387. Trần Thị Thanh Phượng |
Con ông: Trần Đình Chinh |
Họ tên : |
Trần Thị Thanh Phượng |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
3 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
388. Trần Thị Thanh Phú |
Con ông: Trần Đình Chinh |
Họ tên : |
Trần Thị Thanh Phú |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
4 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
389. Trần Đình Xuân |
Con ông: Trần Đình Ba |
Họ tên : |
Trần Đình Xuân |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
390. Trần Thị Duyên |
Con ông: Trần Đình Ba |
Họ tên : |
Trần Thị Duyên |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
2 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
391. Trần Thị Hiền |
Con ông: Trần Đình Ba |
Họ tên : |
Trần Thị Hiền |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
3 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
392. Trần Thị Hòa |
Con ông: Trần Đình Ba |
Họ tên : |
Trần Thị Hòa |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
4 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
393. Trần Thị Loan |
Con ông: Trần Đình Ba |
Họ tên : |
Trần Thị Loan |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
5 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
394. Trần Đình Sơn |
Con ông: Trần Đình Ba |
Họ tên : |
Trần Đình Sơn |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
6 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
395. Trần Thị Tâm |
Con ông: Trần Đình Bốn |
Họ tên : |
Trần Thị Tâm |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
396. Trần Thị Bé |
Con ông: Trần Đình Bốn |
Họ tên : |
Trần Thị Bé |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
2 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
397. Trần Đình Anh |
Con ông: Trần Đình Bốn |
Họ tên : |
Trần Đình Anh |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
3 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
398. Trần Đình Quốc |
Con ông: Trần Đình Bốn |
Họ tên : |
Trần Đình Quốc |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
4 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
399. Trần Thị Thu Ba |
Con ông: Trần Đình Ngữ |
Họ tên : |
Trần Thị Thu Ba |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
400. Trần Đình Thành |
Con ông: Trần Đình Ngữ |
Họ tên : |
Trần Đình Thành |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
2 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
401. Trần Đình Tráng |
Con ông: Trần Đình Ngữ |
Họ tên : |
Trần Đình Tráng |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
3 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
402. Trần Thị Kim Oanh |
Con ông: Trần Đình Ngữ |
Họ tên : |
Trần Thị Kim Oanh |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
4 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
403. Trần Thị Thuý Phượng |
Con ông: Trần Đình Ngữ |
Họ tên : |
Trần Thị Thuý Phượng |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
5 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
404. Trần Đình Phước |
Con ông: Trần Đình Ngữ |
Họ tên : |
Trần Đình Phước |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
6 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
405. Trần Đình Phúc |
Con ông: Trần Đình Ngữ |
Họ tên : |
Trần Đình Phúc |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
7 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
406. Trần Thị Kim Lan |
Con ông: Trần Đình Ngữ |
Họ tên : |
Trần Thị Kim Lan |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
8 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
407. Trần Đình Hải |
Con ông: Trần Đình Biển |
Họ tên : |
Trần Đình Hải |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
Đang sinh sống ở Hà Nội |
|
|
|
408. Trần Đình Trân Khoa |
Con ông: Trần Đình Tảo |
Họ tên : |
Trần Đình Trân Khoa |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
409. Trần Đình Thanh Chiêu |
Con ông: Trần Đình Tảo |
Họ tên : |
Trần Đình Thanh Chiêu |
Đời thứ: |
15 |
Con thứ: |
2 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
|
410. Trần Thị Như Ý |
Con ông: Trần Đình Thao |
Họ tên : |
Trần Thị Như Ý |
Đời thứ: |
16 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
411. Trần Thị Như Khuê |
Con ông: Trần Đình Thao |
Họ tên : |
Trần Thị Như Khuê |
Đời thứ: |
16 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
412. Trần Như Nguyệt |
Con ông: Trần Đình Thao |
Họ tên : |
Trần Như Nguyệt |
Đời thứ: |
16 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
413. Trần Đình Trung |
Con ông: Trần Đình Thao |
Họ tên : |
Trần Đình Trung |
Đời thứ: |
16 |
Con thứ: |
4 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
414. Trần Quan Vũ |
Con ông: Trần Đình Thao |
Họ tên : |
Trần Quan Vũ |
Đời thứ: |
16 |
Con thứ: |
5 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
415. Trần Đình Thịnh |
Con ông: Trần Đình Thao |
Họ tên : |
Trần Đình Thịnh |
Đời thứ: |
16 |
Con thứ: |
6 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
416. Trần Thị Thanh Thanh |
Con ông: Trần Đình Xuân |
Họ tên : |
Trần Thị Thanh Thanh |
Đời thứ: |
16 |
Con thứ: |
1 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nữ
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
417. Trần Đình Tân |
Con ông: Trần Đình Xuân |
Họ tên : |
Trần Đình Tân |
Đời thứ: |
16 |
Con thứ: |
2 |
Thuộc: |
Phái 1, Chi 1, Nhánh 1 |
![]() |
Tên Tự (Thụy hiệu): |
|
Sinh năm: |
|
Giới tính: |
Nam
|
Vô tự: |
|
Nơi sinh : |
|
Nơi ở : |
|
Địa vị xã hội : |
|
Học vị : |
|
Thông tin liên lạc : |
Địa chỉ Email: Số điện thoại: |
|
|
Ngày mất : |
|
Nơi mất : |
|
Ngày kỵ: |
|
Nơi an táng: |
|
Người kỵ : |
|
Lời dạy : |
|
Sự tích : |
|
Ghi chú : |
|
|
|
|