PHẢ HỆ TỘC
ĐỜI THỨ 1
1.  Trần Duy Liên
Họ tên : Trần Duy Liên Đời thứ: 1 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1,
Tên Tự (Thụy hiệu): Thuỷ tổ Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh : Phủ Thanh Hóa, huyện Lương Giang. Sau đổi lại Huyện Đoan Nguyệt, làng Lam Sơn. Sau đổi lại phường Lam Sơn, thôn Như Áng
Nơi ở : Tổ di cư theo quê vợ ở Cổ Lôi Dương, sau đó đổi lại Huyện Lôi Dương, trang Cụ Đô
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : 20 tháng Giêng Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng: Táng trong vùng núi vẳng vẻ thuộc Phái Đô Trang
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : sắc phong Nấm Trứ Linh ứng săn phong Dực Bảo Trung Hưng Phò Tôn Thần
ĐỜI THỨ 2
2.  Trần Duy Khả   Con ông:  Trần Duy Liên
Họ tên : Trần Duy Khả Đời thứ: 2 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
ĐỜI THỨ 3
3.  Trần 1   Con ông:  Trần Duy Khả
Họ tên : Trần 1 Đời thứ: 3 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : (Gia phả bị cháy năm nghĩa hội nên thiếu tên)
ĐỜI THỨ 4
4.  Trần 2   Con ông:  Trần 1
Họ tên : Trần 2 Đời thứ: 4 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
ĐỜI THỨ 5
5.  Trần Phước Đức   Con ông:  Trần 2
Họ tên : Trần Phước Đức Đời thứ: 5 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
ĐỜI THỨ 6
6.  Trần Phước Bình   Con ông:  Trần Phước Đức
Họ tên : Trần Phước Bình Đời thứ: 6 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1,
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
ĐỜI THỨ 7
7.  Trần Đình Duy   Con ông:  Trần Phước Bình
Họ tên : Trần Đình Duy Đời thứ: 7 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 5, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
ĐỜI THỨ 8
8.  Trần Đình Nghiệm   Con ông:  Trần Đình Duy
Họ tên : Trần Đình Nghiệm Đời thứ: 8 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
9.  Nhánh thứ nhì   Con ông:  Trần Đình Duy
Họ tên : Nhánh thứ nhì Đời thứ: 8 Con thứ: 2 Thuộc: Phái 2, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : tức là phái đàng ông Hương Lầu
10.  Nhánh thứ ba   Con ông:  Trần Đình Duy
Họ tên : Nhánh thứ ba Đời thứ: 8 Con thứ: 3 Thuộc: Phái 3, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : tức là đàng ông Hương Chử và ông Xuyến. Có chú Hay, chú Nghiêm
11.  Nhánh thứ tư   Con ông:  Trần Đình Duy
Họ tên : Nhánh thứ tư Đời thứ: 8 Con thứ: 4 Thuộc: Phái 4, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : tức là phái đàng ông Ấm KHì, sinh ra ông Bốn Liển và ông Ngư. Hai ông này không con nối hậu
12.  Nhánh thứ năm   Con ông:  Trần Đình Duy
Họ tên : Nhánh thứ năm Đời thứ: 8 Con thứ: 5 Thuộc: Phái 5, Chi 5, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : tức là phái đàng ông Phó Tuất, ông Chủ Họp, ông Xã Thơ, ông Nghè Cừu, ông Trắc. Lớp sau là chú Cường,chú Thọ, chú Tịnh, chú Đến ... con cháu rất đônng
ĐỜI THỨ 9
13.  Trần Phước Thái   Con ông:  Trần Đình Nghiệm
Họ tên : Trần Phước Thái Đời thứ: 9 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : Phái nhất

Chánh thất - Phạm Thị Thuật
- Năm sinh:
- Quê quán: người làng Gia Cốc
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 10    Trần Hưng Chương
  Con thứ: 2 - Đời thứ: 10    Trần Hưng Nghĩa
  Con thứ: 3 - Đời thứ: 10    Trần Hưng Hân
  Con thứ: 4 - Đời thứ: 10    Trần Thị

Thứ thất: 1 - Hồ Thị Vỷ
- Năm sinh:
- Quê quán: người làng Lâm Yên
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 5 - Đời thứ: 10    Trần Quang Hiền
  Con thứ: 6 - Đời thứ: 10    Trần Thị Cúc

Thứ thất: 2 - Lê Thị Tùng
- Năm sinh:
- Quê quán: người Phú Xuân
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 7 - Đời thứ: 10    Trần Đình Long
  Con thứ: 8 - Đời thứ: 10    Trần Thị Ngao
  Con thứ: 8 - Đời thứ: 10    Trần Thị Hải
  Con thứ: 9 - Đời thứ: 10    Trần Tống Hiểu
14.  Trần Phước Quỳnh   Con ông:  Trần Đình Nghiệm
Họ tên : Trần Phước Quỳnh Đời thứ: 9 Con thứ: 2 Thuộc: Phái 2, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : Phái nhì
ĐỜI THỨ 10
15.  Trần Hưng Chương   Con ông:  Trần Phước Thái
Họ tên : Trần Hưng Chương Đời thứ: 10 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :

Chánh thất - Ngô Thị
- Năm sinh:
- Quê quán: Lâm Yên
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 11    Trần Hưng Doản
16.  Trần Hưng Nghĩa   Con ông:  Trần Phước Thái
Họ tên : Trần Hưng Nghĩa Đời thứ: 10 Con thứ: 2 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
17.  Trần Hưng Hân   Con ông:  Trần Phước Thái
Họ tên : Trần Hưng Hân Đời thứ: 10 Con thứ: 3 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự: Tiệt tự
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
18.  Trần Thị   Con ông:  Trần Phước Thái
Họ tên : Trần Thị Đời thứ: 10 Con thứ: 4 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : Gả về Lâm Yên
19.  Trần Quang Hiền   Con ông:  Trần Phước Thái
Họ tên : Trần Quang Hiền Đời thứ: 10 Con thứ: 5 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :

Chánh thất - Ngô Thị Dung
- Năm sinh:
- Quê quán: Lâm Yên
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 11    Trần Đỉnh
  Con thứ: 2 - Đời thứ: 11    Trần Vô Danh
  Con thứ: 3 - Đời thứ: 11    Trần Vô Danh
  Con thứ: 4 - Đời thứ: 11    Trần Quát (ông Chánh Năm)
  Con thứ: 5 - Đời thứ: 11    Trần Đăng
  Con thứ: 6 - Đời thứ: 11    Trần Thị Diệu
  Con thứ: 7 - Đời thứ: 11    Trần Thị Kiều
  Con thứ: 8 - Đời thứ: 11    Trần Thiện (Ba Thủ)
  Con thứ: 8 - Đời thứ: 11    Trần Vô Danh
  Con thứ: 10 - Đời thứ: 11    Trần Huy
20.  Trần Thị Cúc   Con ông:  Trần Phước Thái
Họ tên : Trần Thị Cúc Đời thứ: 10 Con thứ: 6 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích : Bà phó quế
Ghi chú : Có chồng họ Hồ
21.  Trần Đình Long   Con ông:  Trần Phước Thái
Họ tên : Trần Đình Long Đời thứ: 10 Con thứ: 7 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : Ông Giao
22.  Trần Thị Hải   Con ông:  Trần Phước Thái
Họ tên : Trần Thị Hải Đời thứ: 10 Con thứ: 8 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : có chồng họ Trương, phú xuân
23.  Trần Thị Ngao   Con ông:  Trần Phước Thái
Họ tên : Trần Thị Ngao Đời thứ: 10 Con thứ: 8 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
24.  Trần Tống Hiểu   Con ông:  Trần Phước Thái
Họ tên : Trần Tống Hiểu Đời thứ: 10 Con thứ: 9 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : Có chồng Lâm Yên
ĐỜI THỨ 11
25.  Trần Hưng Doản   Con ông:  Trần Hưng Chương
Họ tên : Trần Hưng Doản Đời thứ: 11 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : Liêm

Chánh thất - Hà Thị Lầu
- Năm sinh:
- Quê quán: Bửu Sơn
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 12    Trần Hưng Tế
  Con thứ: 2 - Đời thứ: 12    Trần Hưng Ý
  Con thứ: 3 - Đời thứ: 12    Trần Thị Đề

Thứ thất: 1 - Bà Hội
- Năm sinh:
- Quê quán:
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 4 - Đời thứ: 12    Trần Đình Phong
  Con thứ: 5 - Đời thứ: 12    Trần Thị Thứ
  Con thứ: 6 - Đời thứ: 12    Trần Đình Ngoát
  Con thứ: 7 - Đời thứ: 12    Trần Đình Bạn
26.  Trần Đỉnh   Con ông:  Trần Quang Hiền
Họ tên : Trần Đỉnh Đời thứ: 11 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : ông Tám Thừa

Chánh thất - Phan Thị Bao
- Năm sinh:
- Quê quán: Bảo An - Điện Bàn
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 12    Trần Lảm
  Con thứ: 2 - Đời thứ: 12    Trần Hoán (ông Chánh Sáu)
  Con thứ: 3 - Đời thứ: 12    Trần Chỉnh (ông Xả Thuyền)
  Con thứ: 4 - Đời thứ: 12    Trần Quáng (ông Hương Thủ)
  Con thứ: 5 - Đời thứ: 12    Trần Cự (ông Quyên)
  Con thứ: 6 - Đời thứ: 12    Trần Thị Khanh
27.  Trần Vô Danh   Con ông:  Trần Quang Hiền
Họ tên : Trần Vô Danh Đời thứ: 11 Con thứ: 2 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
28.  Trần Vô Danh   Con ông:  Trần Quang Hiền
Họ tên : Trần Vô Danh Đời thứ: 11 Con thứ: 3 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
29.  Trần Quát (ông Chánh Năm)   Con ông:  Trần Quang Hiền
Họ tên : Trần Quát (ông Chánh Năm) Đời thứ: 11 Con thứ: 4 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Mồng 6 tháng 3 âm lịch Nơi an táng:
Người kỵ : Trần Đình Nhân
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : ông Chánh Năm

Chánh thất - Nguyễn Thị
- Năm sinh:
- Quê quán:
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 12    Trần Thị Đạt
  Con thứ: 2 - Đời thứ: 12    Trần Thị Cứ
  Con thứ: 3 - Đời thứ: 12    Trần Thị Châu
  Con thứ: 4 - Đời thứ: 12    Trần Thị Chư
  Con thứ: 5 - Đời thứ: 12    Trần Hân
  Con thứ: 6 - Đời thứ: 12    Trần Thị Nhàn
  Con thứ: 7 - Đời thứ: 12    Trần Huề
  Con thứ: 8 - Đời thứ: 12    Trần Chi
  Con thứ: 9 - Đời thứ: 12    Trần Thị Sa
  Con thứ: 10 - Đời thứ: 12    Trần Lượm
30.  Trần Đăng   Con ông:  Trần Quang Hiền
Họ tên : Trần Đăng Đời thứ: 11 Con thứ: 5 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : Ông Bé Sáu

Chánh thất - Người vợ thứ nhất
- Năm sinh:
- Quê quán:
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 12    Trần Tổn (ông Học Tổn)
  Con thứ: 2 - Đời thứ: 12    Trần Thị Nhu (Bà Cử nhu La Kham)
  Con thứ: 3 - Đời thứ: 12    Trần Thị Điêu (bà Xoa - Quảng Huế Phú)
  Con thứ: 3 - Đời thứ: 12    Trần Thị Nguyên
  Con thứ: 4 - Đời thứ: 12    Trần Thị Đôn (Bà Đê Đôn)
  Con thứ: 5 - Đời thứ: 12    Trần Kỉnh (ông Hương Kỉnh)

Thứ thất: 1 - Bà Bảy Đủm
- Năm sinh:
- Quê quán:
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 12    Trần Thiệp (Ông Nhì)
  Con thứ: 2 - Đời thứ: 12    Trần Thị Hinh (bà Thủ Hinh - Bửu Sơn)

Thứ thất: 2 - Bà Hai Điện
- Năm sinh:
- Quê quán:
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 12    Trần Thị Đàng
  Con thứ: 2 - Đời thứ: 12    Trần Nhạc - Trần Bích (ông Thủ Châu)
31.  Trần Thị Diệu   Con ông:  Trần Quang Hiền
Họ tên : Trần Thị Diệu Đời thứ: 11 Con thứ: 6 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : Bà Nghè Oanh
32.  Trần Thị Kiều   Con ông:  Trần Quang Hiền
Họ tên : Trần Thị Kiều Đời thứ: 11 Con thứ: 7 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
33.  Trần Vô Danh   Con ông:  Trần Quang Hiền
Họ tên : Trần Vô Danh Đời thứ: 11 Con thứ: 8 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
34.  Trần Thiện (Ba Thủ)   Con ông:  Trần Quang Hiền
Họ tên : Trần Thiện (Ba Thủ) Đời thứ: 11 Con thứ: 8 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: 1860 Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: kỵ ngày 27 tháng chạp âm lịch Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : sinh năm Canh Thân - Tự Đức thứ 13 (1860), Thường gọi là ông Ba Thủ

Chánh thất - Nguyễn Thị Tân
- Năm sinh: 1862
- Quê quán: người làng Giáo Ái Tây
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 12    Trần Thị Đệ (Bà Tú Niệm Phú Mỹ)
  Con thứ: 2 - Đời thứ: 12    Trần Đề (ông Giáo Ba hay Cửu Giáo)
  Con thứ: 3 - Đời thứ: 12    Trần Phò (ông Chánh Tá)
  Con thứ: 4 - Đời thứ: 12    Trần Đình Liệu (ông Bác Liệu)
  Con thứ: 5 - Đời thứ: 12    Trần Thị Nan ( bà Cửu Thông)
  Con thứ: 6 - Đời thứ: 12    Trần Thị Chư (bà Xả Thứu)
  Con thứ: 7 - Đời thứ: 12    Trần Bản
  Con thứ: 8 - Đời thứ: 12    Trần Cầu
  Con thứ: 9 - Đời thứ: 12    Trần Năng
  Con thứ: 10 - Đời thứ: 12    Trần Tịch (ông Cửu Mười)
  Con thứ: 11 - Đời thứ: 12    Trần Thị Nhi Cưu (bà Đề Chấn Đông bán)
  Con thứ: 12 - Đời thứ: 12    Trần Thị Chỉ(bà Trợ Mân)

Thứ thất: 1 - Bà Năm
- Năm sinh:
- Quê quán:
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 12    Trần Thị Tiếp (Bà Phó Sính)
  Con thứ: 2 - Đời thứ: 12    Trần Thị Trắci( Bà Tri Sĩ)
  Con thứ: 5 - Đời thứ: 13    Trần Đình Viển (Chút)
35.  Trần Huy   Con ông:  Trần Quang Hiền
Họ tên : Trần Huy Đời thứ: 11 Con thứ: 10 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : ông kỉn mười
ĐỜI THỨ 12
36.  Trần Hưng Tế   Con ông:  Trần Hưng Doản
Họ tên : Trần Hưng Tế Đời thứ: 12 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :

Chánh thất - Huỳnh Thị Mỹ
- Năm sinh:
- Quê quán: Làng Giảng Hòa
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 13    Trần Đình Phu
  Con thứ: 2 - Đời thứ: 13    Trần Đình Tu
  Con thứ: 3 - Đời thứ: 13    Trần Thị Ty
  Con thứ: 4 - Đời thứ: 13    Trần Thị Tri
  Con thứ: 5 - Đời thứ: 13    Trần Thị Ỳnh
  Con thứ: 6 - Đời thứ: 13    Trần Thị Ầm
  Con thứ: 7 - Đời thứ: 13    Trần Thị Lụi
37.  Trần Hưng Ý   Con ông:  Trần Hưng Doản
Họ tên : Trần Hưng Ý Đời thứ: 12 Con thứ: 2 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
38.  Trần Thị Đề   Con ông:  Trần Hưng Doản
Họ tên : Trần Thị Đề Đời thứ: 12 Con thứ: 3 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : Có chồng Phú Thú
39.  Trần Đình Phong   Con ông:  Trần Hưng Doản
Họ tên : Trần Đình Phong Đời thứ: 12 Con thứ: 4 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
40.  Trần Thị Thứ   Con ông:  Trần Hưng Doản
Họ tên : Trần Thị Thứ Đời thứ: 12 Con thứ: 5 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : Có chồng họ Hồ, Gia Cốc
41.  Trần Đình Ngoát   Con ông:  Trần Hưng Doản
Họ tên : Trần Đình Ngoát Đời thứ: 12 Con thứ: 6 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
42.  Trần Đình Bạn   Con ông:  Trần Hưng Doản
Họ tên : Trần Đình Bạn Đời thứ: 12 Con thứ: 7 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
43.  Trần Lảm   Con ông:  Trần Đỉnh
Họ tên : Trần Lảm Đời thứ: 12 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : thường gọi ông Ba Lảm

Chánh thất - Người vợ thứ nhất
- Năm sinh:
- Quê quán:
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 13    Trần Diêm (ông Hương Ngữ)
  Con thứ: 2 - Đời thứ: 13    Trần Mạch (ông Nhơn "khùng")
  Con thứ: 3 - Đời thứ: 13    Trần Thị Mười

Thứ thất: 1 - Bà Thị Tiến
- Năm sinh:
- Quê quán:
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 4 - Đời thứ: 13    Trần Lạc (ông Hương Nhàn)
44.  Trần Hoán (ông Chánh Sáu)   Con ông:  Trần Đỉnh
Họ tên : Trần Hoán (ông Chánh Sáu) Đời thứ: 12 Con thứ: 2 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
45.  Trần Chỉnh (ông Xả Thuyền)   Con ông:  Trần Đỉnh
Họ tên : Trần Chỉnh (ông Xả Thuyền) Đời thứ: 12 Con thứ: 3 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :

Chánh thất - Lê Thị Thuyền
- Năm sinh:
- Quê quán:
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 13    Trần Bá (ông Bốn Bứa)
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 13    Trần Suyền (ông Thập Biển)
  Con thứ: 3 - Đời thứ: 13    Trần Thị Ny
  Con thứ: 4 - Đời thứ: 13    Trần Bả (ông Bảy Khế)
  Con thứ: 5 - Đời thứ: 13    Trần Thập (Tám Lé)
  Con thứ: 6 - Đời thứ: 13    Trần Bảy
  Con thứ: 7 - Đời thứ: 13    Trần Sáu
46.  Trần Quáng (ông Hương Thủ)   Con ông:  Trần Đỉnh
Họ tên : Trần Quáng (ông Hương Thủ) Đời thứ: 12 Con thứ: 4 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :

Chánh thất - Đỗ Thị Kiến
- Năm sinh:
- Quê quán:
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 13    Trần Thị Kiến (Cửu Khoan)
  Con thứ: 2 - Đời thứ: 13    Trần Đình Kiện(ông Tư Diệu)
  Con thứ: 3 - Đời thứ: 13    Trần Kiền (Phó Thu)
  Con thứ: 4 - Đời thứ: 13    Trần Đình Huyến
  Con thứ: 5 - Đời thứ: 13    Trần Đình Thuận
  Con thứ: 6 - Đời thứ: 13    Trần Đình Liểu
  Con thứ: 7 - Đời thứ: 13    Trần Thị Kiên
  Con thứ: 8 - Đời thứ: 13    Trần Thị Một
  Con thứ: 9 - Đời thứ: 13    Trần Thị Mai
47.  Trần Cự (ông Quyên)   Con ông:  Trần Đỉnh
Họ tên : Trần Cự (ông Quyên) Đời thứ: 12 Con thứ: 5 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
48.  Trần Thị Khanh   Con ông:  Trần Đỉnh
Họ tên : Trần Thị Khanh Đời thứ: 12 Con thứ: 6 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : có chồng Hoa Kiều sinh ra ông Huyển và ông Ba Hiên
49.  Trần Thị Đạt   Con ông:  Trần Quát (ông Chánh Năm)
Họ tên : Trần Thị Đạt Đời thứ: 12 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : Bà Ấm Đạt
50.  Trần Thị Cứ   Con ông:  Trần Quát (ông Chánh Năm)
Họ tên : Trần Thị Cứ Đời thứ: 12 Con thứ: 2 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
51.  Trần Thị Châu   Con ông:  Trần Quát (ông Chánh Năm)
Họ tên : Trần Thị Châu Đời thứ: 12 Con thứ: 3 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
52.  Trần Thị Chư   Con ông:  Trần Quát (ông Chánh Năm)
Họ tên : Trần Thị Chư Đời thứ: 12 Con thứ: 4 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
53.  Trần Hân   Con ông:  Trần Quát (ông Chánh Năm)
Họ tên : Trần Hân Đời thứ: 12 Con thứ: 5 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : ông xả Hướng

Chánh thất - Hồ Thị
- Năm sinh:
- Quê quán:
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 13    Trần Thị Lang
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 13    Trần Thị Niệm (nhỏ)
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 13    Trần Thị Niệm (lớn)
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 13    Trần Thị Kiệm
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 13    Trần Cần
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 13    Trần Ân (Hương Bảy)
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 13    Trần Thị Chân
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 13    Trần Xân
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 13    Trần Thị Bân
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 13    Trần Thị Cống
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 13    Trần Hướng
54.  Trần Thị Nhàn   Con ông:  Trần Quát (ông Chánh Năm)
Họ tên : Trần Thị Nhàn Đời thứ: 12 Con thứ: 6 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
55.  Trần Huề   Con ông:  Trần Quát (ông Chánh Năm)
Họ tên : Trần Huề Đời thứ: 12 Con thứ: 7 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : ông xả Trợ
56.  Trần Chi   Con ông:  Trần Quát (ông Chánh Năm)
Họ tên : Trần Chi Đời thứ: 12 Con thứ: 8 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng: Đồi Ông Nho, xã Đại Thắng, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : ông Giáo Tín

Chánh thất - Nguyễn Thị Tiếu
- Năm sinh:
- Quê quán: làng Phường Đông - xã Đại Phong
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 13    Trần Đình Thơ (Ba)
  Con thứ: 2 - Đời thứ: 13    Trần Xá
  Con thứ: 3 - Đời thứ: 13    Trần Thự
  Con thứ: 4 - Đời thứ: 13    Trần Thị Lục
  Con thứ: 5 - Đời thứ: 13    Trần Bảy
57.  Trần Thị Sa   Con ông:  Trần Quát (ông Chánh Năm)
Họ tên : Trần Thị Sa Đời thứ: 12 Con thứ: 9 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
58.  Trần Lượm   Con ông:  Trần Quát (ông Chánh Năm)
Họ tên : Trần Lượm Đời thứ: 12 Con thứ: 10 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :

Chánh thất - Phan Thị Cưu
- Năm sinh:
- Quê quán: Gia Cốc
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 13    Trần Bàn
  Con thứ: 2 - Đời thứ: 13    Trần Côi (Lành)
  Con thứ: 3 - Đời thứ: 13    Trần Thêm
  Con thứ: 4 - Đời thứ: 13    Trần Hiếm (Trần Đình Xuân)
  Con thứ: 5 - Đời thứ: 13    Trần Thị Kiếm
59.  Trần Tổn (ông Học Tổn)   Con ông:  Trần Đăng
Họ tên : Trần Tổn (ông Học Tổn) Đời thứ: 12 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :

Chánh thất - Nguyễn Thị Do
- Năm sinh:
- Quê quán: ở làng Phú Mỹ chị ông Tạo
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 13    Trần Thị Hiệt (bà Xả Phán Phường Đông)

Thứ thất: 1 - Bà Tám Y
- Năm sinh:
- Quê quán: người làng Vân Ly
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 13    Trần Tiết (ông Hương Long)

Thứ thất: 2 - Bà Ba Chanh
- Năm sinh:
- Quê quán:
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 13    Trần Thị Đoi (Bà Tường)
60.  Trần Thiệp (Ông Nhì)   Con ông:  Trần Đăng
Họ tên : Trần Thiệp (Ông Nhì) Đời thứ: 12 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
61.  Trần Thị Đàng   Con ông:  Trần Đăng
Họ tên : Trần Thị Đàng Đời thứ: 12 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
62.  Trần Thị Nhu (Bà Cử nhu La Kham)   Con ông:  Trần Đăng
Họ tên : Trần Thị Nhu (Bà Cử nhu La Kham) Đời thứ: 12 Con thứ: 2 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
63.  Trần Thị Hinh (bà Thủ Hinh - Bửu Sơn)   Con ông:  Trần Đăng
Họ tên : Trần Thị Hinh (bà Thủ Hinh - Bửu Sơn) Đời thứ: 12 Con thứ: 2 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
64.  Trần Nhạc - Trần Bích (ông Thủ Châu)   Con ông:  Trần Đăng
Họ tên : Trần Nhạc - Trần Bích (ông Thủ Châu) Đời thứ: 12 Con thứ: 2 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : Trần Nhạc: sau đổi tên là Trần Bích thường gọi ông Thủ Châu

Chánh thất - Lê Thị
- Năm sinh:
- Quê quán: người làng Quảng Hóa
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 13    Trần Thị Ả (Khảm)
  Con thứ: 2 - Đời thứ: 13    Trần Nuôi (Trần Đình Hùng)
  Con thứ: 3 - Đời thứ: 13    Trần Đình Trung
  Con thứ: 4 - Đời thứ: 13    Trần Đình Thành
  Con thứ: 5 - Đời thứ: 13    Trần Đình (xòn em)
  Con thứ: 6 - Đời thứ: 13    Trần Đình Mười
  Con thứ: 7 - Đời thứ: 13    Trần Thị Quýt (chị)
  Con thứ: 8 - Đời thứ: 13    Trần Thị Quýt (em)
65.  Trần Thị Nguyên   Con ông:  Trần Đăng
Họ tên : Trần Thị Nguyên Đời thứ: 12 Con thứ: 3 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : có chồng về làng An Quán
66.  Trần Thị Điêu (bà Xoa - Quảng Huế Phú)   Con ông:  Trần Đăng
Họ tên : Trần Thị Điêu (bà Xoa - Quảng Huế Phú) Đời thứ: 12 Con thứ: 3 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
67.  Trần Thị Đôn (Bà Đê Đôn)   Con ông:  Trần Đăng
Họ tên : Trần Thị Đôn (Bà Đê Đôn) Đời thứ: 12 Con thứ: 4 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : có chồn ở Văn Ly
68.  Trần Kỉnh (ông Hương Kỉnh)   Con ông:  Trần Đăng
Họ tên : Trần Kỉnh (ông Hương Kỉnh) Đời thứ: 12 Con thứ: 5 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :

Chánh thất - Đỗ Thị
- Năm sinh:
- Quê quán: ở làng Ô Gia
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 13    Trần Thị Hai (bà Tham Niên)
  Con thứ: 2 - Đời thứ: 13    Trần Đình Ba
  Con thứ: 3 - Đời thứ: 13    Trần Thị Bốn
  Con thứ: 4 - Đời thứ: 13    Trần Thị Năm
  Con thứ: 6 - Đời thứ: 13    Trần Thị Bảy
  Con thứ: 7 - Đời thứ: 13    Trần Thị Thiết
  Con thứ: 8 - Đời thứ: 13    Trần Thị Thể
  Con thứ: 9 - Đời thứ: 13    Trần Đình Lộc
  Con thứ: 10 - Đời thứ: 13    Trần Đình Lý
  Con thứ: 11 - Đời thứ: 13    Trần Thị Bé Xý
69.  Trần Thị Đệ (Bà Tú Niệm Phú Mỹ)   Con ông:  Trần Thiện (Ba Thủ)
Họ tên : Trần Thị Đệ (Bà Tú Niệm Phú Mỹ) Đời thứ: 12 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: 1881 (Tân Tỵ) Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
70.  Trần Thị Tiếp (Bà Phó Sính)   Con ông:  Trần Thiện (Ba Thủ)
Họ tên : Trần Thị Tiếp (Bà Phó Sính) Đời thứ: 12 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: 1894 Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : có chồng họ Trương
71.  Trần Đề (ông Giáo Ba hay Cửu Giáo)   Con ông:  Trần Thiện (Ba Thủ)
Họ tên : Trần Đề (ông Giáo Ba hay Cửu Giáo) Đời thứ: 12 Con thứ: 2 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: 1884 Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : thường gọi ông Giáo Ba, được thưởng cửu phẩm nên người thường gọi ông Cửu Giáo.

Chánh thất - Hồ Thị
- Năm sinh:
- Quê quán: người làng Phú Mỹ
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 13    Trần Hai
  Con thứ: 2 - Đời thứ: 13    Trần Thố (ông Phó Ảnh)

Thứ thất: 1 - Hồ Thị Mười
- Năm sinh:
- Quê quán:
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 13    Trần Thị Bốn
  Con thứ: 2 - Đời thứ: 13    Trần Đình Thảo
72.  Trần Thị Trắci( Bà Tri Sĩ)   Con ông:  Trần Thiện (Ba Thủ)
Họ tên : Trần Thị Trắci( Bà Tri Sĩ) Đời thứ: 12 Con thứ: 2 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: 1902 (Nhâm Dần) Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : có chồng về làng Phúc Hương họ Nguyễn
73.  Trần Phò (ông Chánh Tá)   Con ông:  Trần Thiện (Ba Thủ)
Họ tên : Trần Phò (ông Chánh Tá) Đời thứ: 12 Con thứ: 3 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: 1885 (Ất Dậu) Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : thường gọi ông Chánh Tá, làm Chánh Tổng tổng An Lễ thuộc phủ Duy Xuyên.

Chánh thất - Phan Thi
- Năm sinh:
- Quê quán: ở làng Gia Cốc
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 13    Trần Bổng (ông Thủ Hơn)
  Con thứ: 2 - Đời thứ: 13    Trần Để (ông Cửu Cảnh)
  Con thứ: 3 - Đời thứ: 13    Trần Thị Kiêm (bà Kiểm nhì)
  Con thứ: 4 - Đời thứ: 13    Trần Đình Lộc (ông Song)
  Con thứ: 5 - Đời thứ: 13    Trần Đệ (ông Sáu)
74.  Trần Đình Liệu (ông Bác Liệu)   Con ông:  Trần Thiện (Ba Thủ)
Họ tên : Trần Đình Liệu (ông Bác Liệu) Đời thứ: 12 Con thứ: 4 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: 1887 (Đinh Hợi) Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : 1939 (Kỷ Mão) Nơi mất :
Ngày kỵ: 12 tháng 3 âm lịch Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : thường gọi ông Bác Liệu, sắc phong Chánh Bát phẩm

Chánh thất - Lê Thị Hoà (Nữ Lộng)
- Năm sinh: Tân Mão (1891)
- Quê quán: quê ở làng Quảng Huế Phú
- Mất ngày: ngày 23 tháng giên năm Canh Ngọ (1930) , Nơi an táng:
- Sinh hạ:

Thứ thất: 1 - Lê Thị Cước
- Năm sinh:
- Quê quán:
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 13    Trần Đình Thẩm (ông Chánh Nghĩ)
  Con thứ: 2 - Đời thứ: 13    Trần Đình Thường (ông Cửu Khoan)
  Con thứ: 3 - Đời thứ: 13    Trần Đình Chung
  Con thứ: 4 - Đời thứ: 13    Trần Đình Tri
  Con thứ: 5 - Đời thứ: 13    Trần Đình Viển (Chút)
  Con thứ: 6 - Đời thứ: 13    Trần Thị Khư (bà Ấm Kỳ)
  Con thứ: 7 - Đời thứ: 13    Trần Đình Kế (Nối)
  Con thứ: 8 - Đời thứ: 13    Trần Đình vô danh
  Con thứ: 9 - Đời thứ: 13    Trần Đình Quan (Mười)
  Con thứ: 10 - Đời thứ: 13    Trần Thị Cơ
  Con thứ: 11 - Đời thứ: 13    Trần Đình Miễn

Thứ thất: 2 - Lê Thị Cước (Phi Kinh)
- Năm sinh: Nhâm Thìn (1892),
- Quê quán: Quảng Huế phú
- Mất ngày: rằm tháng ba năm Tân Tỵ (1941) , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 13    Trần Thị Thuận
  Con thứ: 2 - Đời thứ: 13    Trần Đình Mưu (Tình)
  Con thứ: 3 - Đời thứ: 13    Trần Đình Phấn
  Con thứ: 4 - Đời thứ: 13    Trần Thị Bồi (bà Xả Đàm )
  Con thứ: 5 - Đời thứ: 13    Trần Đình vô danh
  Con thứ: 6 - Đời thứ: 13    Trần Đình Đạt (Trí Thông)
  Con thứ: 7 - Đời thứ: 13    Trần Đình Mai
75.  Trần Thị Nan ( bà Cửu Thông)   Con ông:  Trần Thiện (Ba Thủ)
Họ tên : Trần Thị Nan ( bà Cửu Thông) Đời thứ: 12 Con thứ: 5 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: 1889 (Kỷ Sửu) Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : thường gọi bà Cửu Thông có chồng về thôn Phúc Hương.
76.  Trần Thị Chư (bà Xả Thứu)   Con ông:  Trần Thiện (Ba Thủ)
Họ tên : Trần Thị Chư (bà Xả Thứu) Đời thứ: 12 Con thứ: 6 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: 1895 (Ất Mùi) Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : thường gọi bà Xả Thứu có chồng họ Nguyễn ở Khánh Vân
77.  Trần Bản   Con ông:  Trần Thiện (Ba Thủ)
Họ tên : Trần Bản Đời thứ: 12 Con thứ: 7 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: ngày 14 tháng 10 âm lịch Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : chết lúc còn nhỏ, giỗ ngày 14 tháng 10 âm lịch
78.  Trần Cầu   Con ông:  Trần Thiện (Ba Thủ)
Họ tên : Trần Cầu Đời thứ: 12 Con thứ: 8 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: ngày mùng 2 tháng 8 âm lịch Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : chết lúc còn nhỏ, giỗ ngày mùng 2 tháng 8 âm lịch
79.  Trần Năng   Con ông:  Trần Thiện (Ba Thủ)
Họ tên : Trần Năng Đời thứ: 12 Con thứ: 9 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: mùng 5 tháng 5 âm lịch Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : chết lúc còn nhỏ, giỗ ngày mùng 5 tháng 5 âm lịch
80.  Trần Tịch (ông Cửu Mười)   Con ông:  Trần Thiện (Ba Thủ)
Họ tên : Trần Tịch (ông Cửu Mười) Đời thứ: 12 Con thứ: 10 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: 1897 (Đinh Dậu) Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
81.  Trần Thị Nhi Cưu (bà Đề Chấn Đông bán)   Con ông:  Trần Thiện (Ba Thủ)
Họ tên : Trần Thị Nhi Cưu (bà Đề Chấn Đông bán) Đời thứ: 12 Con thứ: 11 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: 1898 (Mậu Tuất) Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : có chồng tộc Phạm ở Phú Đông bán
82.  Trần Thị Chỉ(bà Trợ Mân)   Con ông:  Trần Thiện (Ba Thủ)
Họ tên : Trần Thị Chỉ(bà Trợ Mân) Đời thứ: 12 Con thứ: 12 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: 1904 (Giáp Thìn) Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : có chồng họ Bùi.
ĐỜI THỨ 13
83.  Trần Đình Phu   Con ông:  Trần Hưng Tế
Họ tên : Trần Đình Phu Đời thứ: 13 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Thủ Nhãn Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :

Chánh thất - Lê Thị Liểu
- Năm sinh:
- Quê quán: người làng Tâm Mỹ
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 14    Trần Đình Loạn
  Con thứ: 2 - Đời thứ: 14    Trần Thị Dặn
  Con thứ: 3 - Đời thứ: 14    Trần Thị Diệt
  Con thứ: 4 - Đời thứ: 14    Trần Đình Hạng
  Con thứ: 5 - Đời thứ: 14    Trần Đình Chức
  Con thứ: 6 - Đời thứ: 14    Trần Thị Làm
  Con thứ: 7 - Đời thứ: 14    Trần Đình Luân
  Con thứ: 8 - Đời thứ: 14    Trần Thị Tràm
  Con thứ: 9 - Đời thứ: 14    Trần Thị Xong
84.  Trần Đình Tu   Con ông:  Trần Hưng Tế
Họ tên : Trần Đình Tu Đời thứ: 13 Con thứ: 2 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Tư Khản Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
85.  Trần Thị Ty   Con ông:  Trần Hưng Tế
Họ tên : Trần Thị Ty Đời thứ: 13 Con thứ: 3 Thuộc: Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Xả Nga Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
86.  Trần Thị Tri   Con ông:  Trần Hưng Tế
Họ tên : Trần Thị Tri Đời thứ: 13 Con thứ: 4 Thuộc: Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): bà Thú Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : có chồng về Phú Thuận
87.  Trần Thị Ỳnh   Con ông:  Trần Hưng Tế
Họ tên : Trần Thị Ỳnh Đời thứ: 13 Con thứ: 5 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : có chồng về Phú Thuận
88.  Trần Thị Ầm   Con ông:  Trần Hưng Tế
Họ tên : Trần Thị Ầm Đời thứ: 13 Con thứ: 6 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : có chồng về Phú Thuận
89.  Trần Thị Lụi   Con ông:  Trần Hưng Tế
Họ tên : Trần Thị Lụi Đời thứ: 13 Con thứ: 7 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : có chồng về Phú Thuận
90.  Trần Đình Viển (Chút)   Con ông:  Trần Thiện (Ba Thủ)
Họ tên : Trần Đình Viển (Chút) Đời thứ: 13 Con thứ: 5 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: 26/2 âm lịch Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
91.  Trần Hướng   Con ông:  Trần Hân
Họ tên : Trần Hướng Đời thứ: 13 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : chết hồi còn nhỏ
92.  Trần Thị Cống   Con ông:  Trần Hân
Họ tên : Trần Thị Cống Đời thứ: 13 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : có chồng về Phú Thứ
93.  Trần Thị Bân   Con ông:  Trần Hân
Họ tên : Trần Thị Bân Đời thứ: 13 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : thường gọi là bà Đàng
94.  Trần Xân   Con ông:  Trần Hân
Họ tên : Trần Xân Đời thứ: 13 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : thường gọi ông Ban

Chánh thất - Phan Thị Ba
- Năm sinh:
- Quê quán: quê ở Phiếm Ái
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 14    Trần Ban
  Con thứ: 2 - Đời thứ: 14    Trần Bé
  Con thứ: 3 - Đời thứ: 14    Trần Thị Xẩm
  Con thứ: 4 - Đời thứ: 14    Trần Đình Khách
  Con thứ: 5 - Đời thứ: 14    Trần Thị Sáu

Thứ thất: 1 - Phan Thị Đệ
- Năm sinh:
- Quê quán: ở Gia Cốc
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 14    Trần Thị Ấn
  Con thứ: 2 - Đời thứ: 14    Trần Thị Nhi
  Con thứ: 3 - Đời thứ: 14    Trần Đình Ky
  Con thứ: 4 - Đời thứ: 14    Trần Đình Ky (em)
95.  Trần Thị Chân   Con ông:  Trần Hân
Họ tên : Trần Thị Chân Đời thứ: 13 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
96.  Trần Ân (Hương Bảy)   Con ông:  Trần Hân
Họ tên : Trần Ân (Hương Bảy) Đời thứ: 13 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : Hương Bảy

Chánh thất - Phan Thị Bí
- Năm sinh:
- Quê quán: quê ở Bảo An
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 14    Trần Thị Hai
  Con thứ: 2 - Đời thứ: 14    Trần Thị Ba
  Con thứ: 3 - Đời thứ: 14    Trần Đình Dũng
  Con thứ: 4 - Đời thứ: 14    Trần Đình Năm
  Con thứ: 5 - Đời thứ: 14    Trần Đình Bảy
  Con thứ: 6 - Đời thứ: 14    Trần Thị Tám
97.  Trần Cần   Con ông:  Trần Hân
Họ tên : Trần Cần Đời thứ: 13 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
98.  Trần Thị Kiệm   Con ông:  Trần Hân
Họ tên : Trần Thị Kiệm Đời thứ: 13 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : vợ ông Huỳnh Tài ở Bầu Nghè Tây
99.  Trần Thị Niệm (lớn)   Con ông:  Trần Hân
Họ tên : Trần Thị Niệm (lớn) Đời thứ: 13 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
100.  Trần Thị Niệm (nhỏ)   Con ông:  Trần Hân
Họ tên : Trần Thị Niệm (nhỏ) Đời thứ: 13 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : vợ ông Hội Nồng an chánh
101.  Trần Thị Lang   Con ông:  Trần Hân
Họ tên : Trần Thị Lang Đời thứ: 13 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : có chồng về Hòa Duân
102.  Trần Thị Trâm   Con ông:  Trần Huề
Họ tên : Trần Thị Trâm Đời thứ: 13 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Phó Nhẫn Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
103.  Trần Thị Trầm   Con ông:  Trần Huề
Họ tên : Trần Thị Trầm Đời thứ: 13 Con thứ: 2 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Thủ nhiến Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở : Phiếm Ái
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
104.  Trần Kỳ (anh)   Con ông:  Trần Huề
Họ tên : Trần Kỳ (anh) Đời thứ: 13 Con thứ: 3 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
105.  Trần Kỳ (em)   Con ông:  Trần Huề
Họ tên : Trần Kỳ (em) Đời thứ: 13 Con thứ: 4 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Xả Minh Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :

Chánh thất - Lê Thị Tăng
- Năm sinh:
- Quê quán: làng Hòa Thạch
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 14    Trần Đình Minh
  Con thứ: 2 - Đời thứ: 14    Trần Thị Anh
  Con thứ: 3 - Đời thứ: 14    Trần Thị Tứ
  Con thứ: 4 - Đời thứ: 14    Trần Thị Nguyệt
106.  Trần Thị vô danh   Con ông:  Trần Huề
Họ tên : Trần Thị vô danh Đời thứ: 13 Con thứ: 5 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : chết non
107.  Trần Thị Kỷ   Con ông:  Trần Huề
Họ tên : Trần Thị Kỷ Đời thứ: 13 Con thứ: 6 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : chết còn trẻ
108.  Trần Thị Lưởng   Con ông:  Trần Huề
Họ tên : Trần Thị Lưởng Đời thứ: 13 Con thứ: 7 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : có chồng ở Ô Đà
109.  Trần Đình Khoản   Con ông:  Trần Huề
Họ tên : Trần Đình Khoản Đời thứ: 13 Con thứ: 8 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở : Hớn Quảng
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :

Chánh thất - Lệ Thị Tịnh
- Năm sinh:
- Quê quán:
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 14    Trần Thị Vịnh
  Con thứ: 2 - Đời thứ: 14    Trần Thị Vân
  Con thứ: 3 - Đời thứ: 14    Trần Đình Bình
110.  Trần Đình Hải   Con ông:  Trần Huề
Họ tên : Trần Đình Hải Đời thứ: 13 Con thứ: 9 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : Huy chương Kháng chiến hạng nhất Huy hiệu 60 năm tuổi Đảng

Chánh thất - Đặng Thị Bùi
- Năm sinh:
- Quê quán: Thu Bồn
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 14    Trần Thị Ba
  Con thứ: 2 - Đời thứ: 14    Trần Thị Hạnh
111.  Trần Đình Thơ (Ba)   Con ông:  Trần Chi
Họ tên : Trần Đình Thơ (Ba) Đời thứ: 13 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : Tham gia kháng chiến chống thực dân Pháp, hy sinh tháng 11 năm 1947
112.  Trần Xá   Con ông:  Trần Chi
Họ tên : Trần Xá Đời thứ: 13 Con thứ: 2 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : Chết lúc còn nhỏ
113.  Trần Thự   Con ông:  Trần Chi
Họ tên : Trần Thự Đời thứ: 13 Con thứ: 3 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: 1927 Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh : Thôn Đông Gia, xã Đại Minh, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
Nơi ở : Thôn Đông Gia, xã Đại Minh, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : 19/3 âm lịch năm 1986 Nơi mất :
Ngày kỵ: 18 tháng 3 âm lịch Nơi an táng: Đồi Ông Nho, xã Đại Thắng, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
Người kỵ : Ở nhà con trai Trần Đình Tuấn
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :

Chánh thất - Ngô Thị Sâm
- Năm sinh:
- Quê quán: làng Bổ An, Điện Quang, Điện Bàn, Quảng Nam
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 14    Trần Thị Sinh
  Con thứ: 2 - Đời thứ: 14    Trần Đình Nguyên
  Con thứ: 3 - Đời thứ: 14    Trần Thị Lệ
  Con thứ: 4 - Đời thứ: 14    Trần Đình Nhân
  Con thứ: 5 - Đời thứ: 14    Trần Thị Hương
  Con thứ: 6 - Đời thứ: 14    Trần Đình Thạnh
  Con thứ: 7 - Đời thứ: 14    Trần Đình Tuấn
114.  Trần Thị Lục   Con ông:  Trần Chi
Họ tên : Trần Thị Lục Đời thứ: 13 Con thứ: 4 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở : Đại Minh, Đại Lộc, Quảng Nam
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
115.  Trần Bảy   Con ông:  Trần Chi
Họ tên : Trần Bảy Đời thứ: 13 Con thứ: 5 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : Chết lúc còn nhỏ
116.  Trần Bàn   Con ông:  Trần Lượm
Họ tên : Trần Bàn Đời thứ: 13 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :

Chánh thất - Đỗ Thị Dễ
- Năm sinh:
- Quê quán: ở Qui Nhơn
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 14    Trần Đình Minh
  Con thứ: 2 - Đời thứ: 14    Trần Đình Thành
  Con thứ: 3 - Đời thứ: 14    Trần Thị Ngọc
117.  Trần Côi (Lành)   Con ông:  Trần Lượm
Họ tên : Trần Côi (Lành) Đời thứ: 13 Con thứ: 2 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): (Lành) Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :

Chánh thất - Huỳnh Thị
- Năm sinh:
- Quê quán: Phụng Minh
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 14    Trần Thị Bốn
  Con thứ: 2 - Đời thứ: 14    Trần Đình Năm
  Con thứ: 3 - Đời thứ: 14    Trần Đình Cúc
118.  Trần Thêm   Con ông:  Trần Lượm
Họ tên : Trần Thêm Đời thứ: 13 Con thứ: 3 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
119.  Trần Hiếm (Trần Đình Xuân)   Con ông:  Trần Lượm
Họ tên : Trần Hiếm (Trần Đình Xuân) Đời thứ: 13 Con thứ: 4 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :

Chánh thất - Lê Thị Xoa
- Năm sinh:
- Quê quán: làng Thuận An
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 14    Trần Thị Ngọc
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 14    Trần Đình Thạch
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 14    Trần Thị Song
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 14    Trần Thị Hoa
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 14    Trần Thị Hạnh
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 14    Trần Đình Vinh
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 14    Trần Đình Hữu
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 14    Trần Đình Phú
120.  Trần Thị Kiếm   Con ông:  Trần Lượm
Họ tên : Trần Thị Kiếm Đời thứ: 13 Con thứ: 5 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
121.  Trần Thị Hiệt (bà Xả Phán Phường Đông)   Con ông:  Trần Tổn (ông Học Tổn)
Họ tên : Trần Thị Hiệt (bà Xả Phán Phường Đông) Đời thứ: 13 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
122.  Trần Tiết (ông Hương Long)   Con ông:  Trần Tổn (ông Học Tổn)
Họ tên : Trần Tiết (ông Hương Long) Đời thứ: 13 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :

Chánh thất - Nguyễn Thị
- Năm sinh:
- Quê quán: ở làng Phường Đông
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 14    Trần Thị Long
  Con thứ: 2 - Đời thứ: 14    Trần Thị Ba
  Con thứ: 3 - Đời thứ: 14    Trần Đình Bài
  Con thứ: 4 - Đời thứ: 14    Trần Thị Bê
123.  Trần Thị Đoi (Bà Tường)   Con ông:  Trần Tổn (ông Học Tổn)
Họ tên : Trần Thị Đoi (Bà Tường) Đời thứ: 13 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : có chồng về làng Quang Châu, vợ ông Thông Phan
124.  Trần Thị Hai (bà Tham Niên)   Con ông:  Trần Kỉnh (ông Hương Kỉnh)
Họ tên : Trần Thị Hai (bà Tham Niên) Đời thứ: 13 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
125.  Trần Đình Ba   Con ông:  Trần Kỉnh (ông Hương Kỉnh)
Họ tên : Trần Đình Ba Đời thứ: 13 Con thứ: 2 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : tha vãn bất hồi

Chánh thất - Lê Thị
- Năm sinh:
- Quê quán: người làng Hóa Phú
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 14    Trần Đình Thọ
126.  Trần Thị Bốn   Con ông:  Trần Kỉnh (ông Hương Kỉnh)
Họ tên : Trần Thị Bốn Đời thứ: 13 Con thứ: 3 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : có chồng về Vân Ly họ Trần
127.  Trần Thị Năm   Con ông:  Trần Kỉnh (ông Hương Kỉnh)
Họ tên : Trần Thị Năm Đời thứ: 13 Con thứ: 4 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : có chồng về Quảng Đợi họ Lê
128.  Trần Thị Bảy   Con ông:  Trần Kỉnh (ông Hương Kỉnh)
Họ tên : Trần Thị Bảy Đời thứ: 13 Con thứ: 6 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : : có chồng về Bì Nhai
129.  Trần Thị Thiết   Con ông:  Trần Kỉnh (ông Hương Kỉnh)
Họ tên : Trần Thị Thiết Đời thứ: 13 Con thứ: 7 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : có chồng về Ái Nghĩa họ Trương
130.  Trần Thị Thể   Con ông:  Trần Kỉnh (ông Hương Kỉnh)
Họ tên : Trần Thị Thể Đời thứ: 13 Con thứ: 8 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : có chồng về Thượng Đức
131.  Trần Đình Lộc   Con ông:  Trần Kỉnh (ông Hương Kỉnh)
Họ tên : Trần Đình Lộc Đời thứ: 13 Con thứ: 9 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :

Chánh thất - Bùi Thị Huệ
- Năm sinh:
- Quê quán:
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:

Thứ thất: 1 - Người vợ thứ hai
- Năm sinh:
- Quê quán:
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
132.  Trần Đình Lý   Con ông:  Trần Kỉnh (ông Hương Kỉnh)
Họ tên : Trần Đình Lý Đời thứ: 13 Con thứ: 10 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :

Chánh thất - Nguyễn Thị Lê
- Năm sinh:
- Quê quán: người làng Hà Nha
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 14    Trần Thị Bích Vân
  Con thứ: 2 - Đời thứ: 14    Trần Đình Cẩm
  Con thứ: 3 - Đời thứ: 14    Trần Thị Khánh
  Con thứ: 4 - Đời thứ: 14    Trần Đình Quang
  Con thứ: 5 - Đời thứ: 14    Trần Thị Thùy Trang
133.  Trần Thị Bé Xý   Con ông:  Trần Kỉnh (ông Hương Kỉnh)
Họ tên : Trần Thị Bé Xý Đời thứ: 13 Con thứ: 11 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
134.  Trần Khâm   Con ông:  Trần Thiệp (Ông Nhì)
Họ tên : Trần Khâm Đời thứ: 13 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
135.  Trần Thị Tượng   Con ông:  Trần Thiệp (Ông Nhì)
Họ tên : Trần Thị Tượng Đời thứ: 13 Con thứ: 2 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
136.  Trần Sum   Con ông:  Trần Thiệp (Ông Nhì)
Họ tên : Trần Sum Đời thứ: 13 Con thứ: 3 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
137.  Trần Ngộ   Con ông:  Trần Thiệp (Ông Nhì)
Họ tên : Trần Ngộ Đời thứ: 13 Con thứ: 4 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
138.  Trần Trà   Con ông:  Trần Thiệp (Ông Nhì)
Họ tên : Trần Trà Đời thứ: 13 Con thứ: 5 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
139.  Trần Thị Ả (Khảm)   Con ông:  Trần Nhạc - Trần Bích (ông Thủ Châu)
Họ tên : Trần Thị Ả (Khảm) Đời thứ: 13 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : có chồng họ Lê ở Quảng Đợi
140.  Trần Nuôi (Trần Đình Hùng)   Con ông:  Trần Nhạc - Trần Bích (ông Thủ Châu)
Họ tên : Trần Nuôi (Trần Đình Hùng) Đời thứ: 13 Con thứ: 2 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :

Chánh thất - Nguyễn Thị Liễu
- Năm sinh:
- Quê quán:
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 14    Trần Thị Hai
  Con thứ: 2 - Đời thứ: 14    Trần Đình Dũng
  Con thứ: 3 - Đời thứ: 14    Trần Đình Sỹ
141.  Trần Đình Trung   Con ông:  Trần Nhạc - Trần Bích (ông Thủ Châu)
Họ tên : Trần Đình Trung Đời thứ: 13 Con thứ: 3 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
142.  Trần Đình Thành   Con ông:  Trần Nhạc - Trần Bích (ông Thủ Châu)
Họ tên : Trần Đình Thành Đời thứ: 13 Con thứ: 4 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
143.  Trần Đình (xòn em)   Con ông:  Trần Nhạc - Trần Bích (ông Thủ Châu)
Họ tên : Trần Đình (xòn em) Đời thứ: 13 Con thứ: 5 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
144.  Trần Đình Mười   Con ông:  Trần Nhạc - Trần Bích (ông Thủ Châu)
Họ tên : Trần Đình Mười Đời thứ: 13 Con thứ: 6 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
145.  Trần Thị Quýt (chị)   Con ông:  Trần Nhạc - Trần Bích (ông Thủ Châu)
Họ tên : Trần Thị Quýt (chị) Đời thứ: 13 Con thứ: 7 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
146.  Trần Thị Quýt (em)   Con ông:  Trần Nhạc - Trần Bích (ông Thủ Châu)
Họ tên : Trần Thị Quýt (em) Đời thứ: 13 Con thứ: 8 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
147.  Trần Hai   Con ông:  Trần Đề (ông Giáo Ba hay Cửu Giáo)
Họ tên : Trần Hai Đời thứ: 13 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : chết lúc còn nhỏ
148.  Trần Thị Bốn   Con ông:  Trần Đề (ông Giáo Ba hay Cửu Giáo)
Họ tên : Trần Thị Bốn Đời thứ: 13 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : chết lúc còn nhỏ
149.  Trần Thố (ông Phó Ảnh)   Con ông:  Trần Đề (ông Giáo Ba hay Cửu Giáo)
Họ tên : Trần Thố (ông Phó Ảnh) Đời thứ: 13 Con thứ: 2 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : mất ngày 6/4 năm Bính Thìn (1976) Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :

Chánh thất - Ngô Thị Duyên
- Năm sinh:
- Quê quán: quê ở Hà Tân
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 14    Trần Đình Vân
  Con thứ: 2 - Đời thứ: 14    Trần Thị Huệ
  Con thứ: 3 - Đời thứ: 14    Trần Thị Cúc
  Con thứ: 4 - Đời thứ: 14    Trần Đình Vinh
  Con thứ: 5 - Đời thứ: 14    Trần Đình Bảy (Liễu)
  Con thứ: 6 - Đời thứ: 14    Trần Đình Tám (Hoè)
  Con thứ: 7 - Đời thứ: 14    Trần Thị Phụng
  Con thứ: 8 - Đời thứ: 14    Trần Đình Vũ (Phú)
  Con thứ: 9 - Đời thứ: 14    Trần Thị Lân
150.  Trần Đình Thảo   Con ông:  Trần Đề (ông Giáo Ba hay Cửu Giáo)
Họ tên : Trần Đình Thảo Đời thứ: 13 Con thứ: 2 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : : đi lính chết
151.  Trần Bổng (ông Thủ Hơn)   Con ông:  Trần Phò (ông Chánh Tá)
Họ tên : Trần Bổng (ông Thủ Hơn) Đời thứ: 13 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :

Chánh thất - Vợ quê ở Ái Nghĩa
- Năm sinh:
- Quê quán: quê ở Ái Nghĩa
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 14    Trần Đình Huệ
  Con thứ: 2 - Đời thứ: 14    Trần Thị Bốn
152.  Trần Để (ông Cửu Cảnh)   Con ông:  Trần Phò (ông Chánh Tá)
Họ tên : Trần Để (ông Cửu Cảnh) Đời thứ: 13 Con thứ: 2 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :

Chánh thất - Phan Thị Hạnh
- Năm sinh:
- Quê quán: gốc ở Bảo An, ngụ Hòa Mỹ
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 14    Trần Đình Tấn (Hai Cảnh)
  Con thứ: 2 - Đời thứ: 14    Trần Đình Hoanh (Ba Hoanh)
  Con thứ: 3 - Đời thứ: 14    Trần Đình Bé
  Con thứ: 4 - Đời thứ: 14    Trần Thị Mận
  Con thứ: 5 - Đời thứ: 14    Trấn Đình Bé (Sáu)
  Con thứ: 6 - Đời thứ: 14    Trần Thị Lý
  Con thứ: 7 - Đời thứ: 14    Trần Đình Tám
153.  Trần Thị Kiêm (bà Kiểm nhì)   Con ông:  Trần Phò (ông Chánh Tá)
Họ tên : Trần Thị Kiêm (bà Kiểm nhì) Đời thứ: 13 Con thứ: 3 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
154.  Trần Đình Lộc (ông Song)   Con ông:  Trần Phò (ông Chánh Tá)
Họ tên : Trần Đình Lộc (ông Song) Đời thứ: 13 Con thứ: 4 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :

Chánh thất - Nguyễn Thị Hoa
- Năm sinh:
- Quê quán: quê ở làng Phúc Hương
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 14    Trần Thị Song
  Con thứ: 2 - Đời thứ: 14    Trần Đình Ba
  Con thứ: 3 - Đời thứ: 14    Trần Đình Bốn

Thứ thất: 1 - Trần Thị Hương
- Năm sinh:
- Quê quán: làng Phú Thuận, xã Đại Phong
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 14    Trần Đình Kháng
  Con thứ: 2 - Đời thứ: 14    Trần Đình Chiến
  Con thứ: 3 - Đời thứ: 14    Trần Đình Chinh
  Con thứ: 4 - Đời thứ: 14    Trần Thị Đinh
155.  Trần Đệ (ông Sáu)   Con ông:  Trần Phò (ông Chánh Tá)
Họ tên : Trần Đệ (ông Sáu) Đời thứ: 13 Con thứ: 5 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :

Chánh thất - Người vợ thứ nhất
- Năm sinh:
- Quê quán: quê ở Hà Tân
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 14    Trần thị Hai
  Con thứ: 2 - Đời thứ: 14    Trần Đình Ba (Bê)
  Con thứ: 3 - Đời thứ: 14    Trần Đình Sơn (Xê)

Thứ thất: 1 - Hai Cư
- Năm sinh:
- Quê quán:
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:

Thứ thất: 2 - Người vợ thứ ba
- Năm sinh:
- Quê quán:
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:

Thứ thất: 3 - Người vợ thứ tư (bà Thông Lan)
- Năm sinh:
- Quê quán: ở Hòa Mỹ họ Phan
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 14    Trần Thị Em

Thứ thất: 4 - Hồ Thị Thanh
- Năm sinh:
- Quê quán:
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 14    Trần Thị Bốn
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 14    Trần Đình Ba
156.  Trần Đình Thẩm (ông Chánh Nghĩ)   Con ông:  Trần Đình Liệu (ông Bác Liệu)
Họ tên : Trần Đình Thẩm (ông Chánh Nghĩ) Đời thứ: 13 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Kỹ Dậu (1909) Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: ngày 12 tháng 7 âm lịch. Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :

Chánh thất - Huỳnh Thị Thương
- Năm sinh:
- Quê quán: làng Phụng Minh
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 14    Trần Thị Nghỉ
  Con thứ: 2 - Đời thứ: 14    Trần Đình Nghị
  Con thứ: 3 - Đời thứ: 14    Trần Thị Định
  Con thứ: 4 - Đời thứ: 14    Trần Thị Thính
  Con thứ: 5 - Đời thứ: 14    Trần Thị Kim Đính
  Con thứ: 6 - Đời thứ: 14    Trần Đình Nam
  Con thứ: 7 - Đời thứ: 14    Trần Đình Kim

Thứ thất: 1 - Nguyễn Thị Triên
- Năm sinh:
- Quê quán: làng Tân Mỹ
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 14    Trần Thị Kim Em (Trần Tuyết Viên)
  Con thứ: 2 - Đời thứ: 14    Trần Đình Khải
157.  Trần Thị Thuận   Con ông:  Trần Đình Liệu (ông Bác Liệu)
Họ tên : Trần Thị Thuận Đời thứ: 13 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Ất mão (1915) Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Kỹ Mùi (1919) Nơi mất :
Ngày kỵ: giỗ ngày 23 tháng 5 âm lịch Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
158.  Trần Đình Thường (ông Cửu Khoan)   Con ông:  Trần Đình Liệu (ông Bác Liệu)
Họ tên : Trần Đình Thường (ông Cửu Khoan) Đời thứ: 13 Con thứ: 2 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Tân Hợi (1911) Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : 1975 Nơi mất :
Ngày kỵ: ngày 11 tháng 11 âm lịch Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
159.  Trần Đình Mưu (Tình)   Con ông:  Trần Đình Liệu (ông Bác Liệu)
Họ tên : Trần Đình Mưu (Tình) Đời thứ: 13 Con thứ: 2 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Mậu Ngọ Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : 22/7 âm lịch. Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : chết lúc còn nhỏ
160.  Trần Đình Chung   Con ông:  Trần Đình Liệu (ông Bác Liệu)
Họ tên : Trần Đình Chung Đời thứ: 13 Con thứ: 3 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: 26 tháng 2 năm Giáp Dần Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: 9 tháng 6 âm lịch Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
161.  Trần Đình Phấn   Con ông:  Trần Đình Liệu (ông Bác Liệu)
Họ tên : Trần Đình Phấn Đời thứ: 13 Con thứ: 3 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : 6 tháng 10 âm lịch Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : chết lúc còn nhỏ
162.  Trần Đình Tri   Con ông:  Trần Đình Liệu (ông Bác Liệu)
Họ tên : Trần Đình Tri Đời thứ: 13 Con thứ: 4 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Ất Mão (1915) Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : 13-8-1994 Nơi mất : Hà Nội.
Ngày kỵ: 7 tháng 7 năm Giáp Tuất (1994) Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : đại biểu Quốc hội từ khóa I đến khóa VI (34 năm), đã đảm đương nhiều chức trách: Ủy viên Thường vụ Quốc hội; Ủy viên Ủy ban Dân tộc trong Quốc hội; Phó Chủ nhiệm Ủy ban Đối ngoại của Quốc hội; tham gia Ban biên soạn Hiến pháp khóa I và khóa VI…
163.  Trần Thị Bồi (bà Xả Đàm )   Con ông:  Trần Đình Liệu (ông Bác Liệu)
Họ tên : Trần Thị Bồi (bà Xả Đàm ) Đời thứ: 13 Con thứ: 4 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : có chồng về họ Lê làng Tân Mỹ
164.  Trần Đình Viển (Chút)   Con ông:  Trần Đình Liệu (ông Bác Liệu)
Họ tên : Trần Đình Viển (Chút) Đời thứ: 13 Con thứ: 5 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: 26/2 âm lịch Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
165.  Trần Đình vô danh   Con ông:  Trần Đình Liệu (ông Bác Liệu)
Họ tên : Trần Đình vô danh Đời thứ: 13 Con thứ: 5 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : : chết chưa đủ tháng
166.  Trần Thị Khư (bà Ấm Kỳ)   Con ông:  Trần Đình Liệu (ông Bác Liệu)
Họ tên : Trần Thị Khư (bà Ấm Kỳ) Đời thứ: 13 Con thứ: 6 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: 1920 Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : ngày 9 tháng 10 năm Quí Dậu (1993) Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : có chồng về tộc Phạm làng Gia Cốc
167.  Trần Đình Đạt (Trí Thông)   Con ông:  Trần Đình Liệu (ông Bác Liệu)
Họ tên : Trần Đình Đạt (Trí Thông) Đời thứ: 13 Con thứ: 6 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: 6 tháng giêng Đinh Mão (1927) Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
168.  Trần Đình Kế (Nối)   Con ông:  Trần Đình Liệu (ông Bác Liệu)
Họ tên : Trần Đình Kế (Nối) Đời thứ: 13 Con thứ: 7 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: ngày mùng 6 tháng 6 âm lịch Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : chết lúc nhỏ
169.  Trần Đình Mai   Con ông:  Trần Đình Liệu (ông Bác Liệu)
Họ tên : Trần Đình Mai Đời thứ: 13 Con thứ: 7 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Tân Mùi (1931) Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : 1954 Nơi mất : chết tại tỉnh Lâm Đồng
Ngày kỵ: 23 tháng tư âm lịch Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : liệt sĩ chống Pháp
170.  Trần Đình vô danh   Con ông:  Trần Đình Liệu (ông Bác Liệu)
Họ tên : Trần Đình vô danh Đời thứ: 13 Con thứ: 8 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : chết chưa đủ tháng
171.  Trần Đình Quan (Mười)   Con ông:  Trần Đình Liệu (ông Bác Liệu)
Họ tên : Trần Đình Quan (Mười) Đời thứ: 13 Con thứ: 9 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: giỗ ngày 26/6 âm lịch Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : chết lúc còn nhỏ,
172.  Trần Thị Cơ   Con ông:  Trần Đình Liệu (ông Bác Liệu)
Họ tên : Trần Thị Cơ Đời thứ: 13 Con thứ: 10 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Nhâm Tuất (1922) Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : ngày 23 tháng giêng âm lịch Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : chết tại Hà Nội
173.  Trần Đình Miễn   Con ông:  Trần Đình Liệu (ông Bác Liệu)
Họ tên : Trần Đình Miễn Đời thứ: 13 Con thứ: 11 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: ngày 14 tháng chạp âm lịch Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : đi bộ đội chết tại Hà Nội
174.  Trần Diêm (ông Hương Ngữ)   Con ông:  Trần Lảm
Họ tên : Trần Diêm (ông Hương Ngữ) Đời thứ: 13 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :

Chánh thất - Trương Thị
- Năm sinh:
- Quê quán:
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 14    Trần Đình Ngữ
  Con thứ: 2 - Đời thứ: 14    Trần Nữ
  Con thứ: 3 - Đời thứ: 14    Trần Thị Nhữ
  Con thứ: 4 - Đời thứ: 14    Trần Thị Bưởi
  Con thứ: 5 - Đời thứ: 14    Trần Thị Nên
175.  Trần Mạch (ông Nhơn "khùng")   Con ông:  Trần Lảm
Họ tên : Trần Mạch (ông Nhơn "khùng") Đời thứ: 13 Con thứ: 2 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :

Chánh thất - Phạm Thị Bứa
- Năm sinh:
- Quê quán:
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 14    Trần Thị Nhơn
  Con thứ: 2 - Đời thứ: 14    Trần Thị He
  Con thứ: 3 - Đời thứ: 14    Trần Đình Bốn
  Con thứ: 4 - Đời thứ: 14    Trần Đình Năm
176.  Trần Thị Mười   Con ông:  Trần Lảm
Họ tên : Trần Thị Mười Đời thứ: 13 Con thứ: 3 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : có chồng ở Non Tiên sau bị mang bệnh về xứ chết
177.  Trần Lạc (ông Hương Nhàn)   Con ông:  Trần Lảm
Họ tên : Trần Lạc (ông Hương Nhàn) Đời thứ: 13 Con thứ: 4 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :

Chánh thất - Người vợ thứ nhất
- Năm sinh:
- Quê quán:
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 14    Trần Đình Hoa
  Con thứ: 2 - Đời thứ: 14    Trần Đình Sự

Thứ thất: 1 - Đời vợ thứ hai
- Năm sinh:
- Quê quán:
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
178.  Trần Suyền (ông Thập Biển)   Con ông:  Trần Chỉnh (ông Xả Thuyền)
Họ tên : Trần Suyền (ông Thập Biển) Đời thứ: 13 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
179.  Trần Bá (ông Bốn Bứa)   Con ông:  Trần Chỉnh (ông Xả Thuyền)
Họ tên : Trần Bá (ông Bốn Bứa) Đời thứ: 13 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
180.  Trần Thị Ny   Con ông:  Trần Chỉnh (ông Xả Thuyền)
Họ tên : Trần Thị Ny Đời thứ: 13 Con thứ: 3 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
181.  Trần Bả (ông Bảy Khế)   Con ông:  Trần Chỉnh (ông Xả Thuyền)
Họ tên : Trần Bả (ông Bảy Khế) Đời thứ: 13 Con thứ: 4 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :

Chánh thất - Lê Thị Phướng
- Năm sinh:
- Quê quán:
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 14    Trần Đình Tảo
  Con thứ: 2 - Đời thứ: 14    Trần Thị Tửu
  Con thứ: 3 - Đời thứ: 14    Trần Thị Bảy
182.  Trần Thập (Tám Lé)   Con ông:  Trần Chỉnh (ông Xả Thuyền)
Họ tên : Trần Thập (Tám Lé) Đời thứ: 13 Con thứ: 5 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :

Chánh thất - Thị Dỉ
- Năm sinh:
- Quê quán:
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 14    Trần Thị Hai
  Con thứ: 2 - Đời thứ: 14    Trần Đình Ba
  Con thứ: 3 - Đời thứ: 14    Trần Đình Bốn
  Con thứ: 4 - Đời thứ: 14    Trần Đình Năm
  Con thứ: 5 - Đời thứ: 14    Trần Đình Sáu
  Con thứ: 6 - Đời thứ: 14    Trần Thị Bảy
183.  Trần Bảy   Con ông:  Trần Chỉnh (ông Xả Thuyền)
Họ tên : Trần Bảy Đời thứ: 13 Con thứ: 6 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
184.  Trần Sáu   Con ông:  Trần Chỉnh (ông Xả Thuyền)
Họ tên : Trần Sáu Đời thứ: 13 Con thứ: 7 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
185.  Trần Thị Kiến (Cửu Khoan)   Con ông:  Trần Quáng (ông Hương Thủ)
Họ tên : Trần Thị Kiến (Cửu Khoan) Đời thứ: 13 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
186.  Trần Đình Kiện(ông Tư Diệu)   Con ông:  Trần Quáng (ông Hương Thủ)
Họ tên : Trần Đình Kiện(ông Tư Diệu) Đời thứ: 13 Con thứ: 2 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : ở Sài Gòn

Chánh thất - Hồ Thị Tám
- Năm sinh:
- Quê quán:
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:

Thứ thất: 1 - Lê Thị Thu
- Năm sinh:
- Quê quán: Cao Miên, Nam Vang
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 14    Trần Đình Châu
  Con thứ: 2 - Đời thứ: 14    Trần Thị Ngọc Diệp
  Con thứ: 3 - Đời thứ: 14    Trần Đình Báu
  Con thứ: 4 - Đời thứ: 14    Trần Đình Mậu
  Con thứ: 5 - Đời thứ: 14    Trần Thị Bích Ngà
187.  Trần Kiền (Phó Thu)   Con ông:  Trần Quáng (ông Hương Thủ)
Họ tên : Trần Kiền (Phó Thu) Đời thứ: 13 Con thứ: 3 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
188.  Trần Đình Huyến   Con ông:  Trần Quáng (ông Hương Thủ)
Họ tên : Trần Đình Huyến Đời thứ: 13 Con thứ: 4 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
189.  Trần Đình Thuận   Con ông:  Trần Quáng (ông Hương Thủ)
Họ tên : Trần Đình Thuận Đời thứ: 13 Con thứ: 5 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
190.  Trần Đình Liểu   Con ông:  Trần Quáng (ông Hương Thủ)
Họ tên : Trần Đình Liểu Đời thứ: 13 Con thứ: 6 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
191.  Trần Thị Kiên   Con ông:  Trần Quáng (ông Hương Thủ)
Họ tên : Trần Thị Kiên Đời thứ: 13 Con thứ: 7 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
192.  Trần Thị Một   Con ông:  Trần Quáng (ông Hương Thủ)
Họ tên : Trần Thị Một Đời thứ: 13 Con thứ: 8 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
193.  Trần Thị Mai   Con ông:  Trần Quáng (ông Hương Thủ)
Họ tên : Trần Thị Mai Đời thứ: 13 Con thứ: 9 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
ĐỜI THỨ 14
194.  Trần Thị Sinh   Con ông:  Trần Thự
Họ tên : Trần Thị Sinh Đời thứ: 14 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
195.  Trần Đình Nguyên   Con ông:  Trần Thự
Họ tên : Trần Đình Nguyên Đời thứ: 14 Con thứ: 2 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
196.  Trần Thị Lệ   Con ông:  Trần Thự
Họ tên : Trần Thị Lệ Đời thứ: 14 Con thứ: 3 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
197.  Trần Đình Nhân   Con ông:  Trần Thự
Họ tên : Trần Đình Nhân Đời thứ: 14 Con thứ: 4 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
198.  Trần Thị Hương   Con ông:  Trần Thự
Họ tên : Trần Thị Hương Đời thứ: 14 Con thứ: 5 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
199.  Trần Đình Thạnh   Con ông:  Trần Thự
Họ tên : Trần Đình Thạnh Đời thứ: 14 Con thứ: 6 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
200.  Trần Đình Tuấn   Con ông:  Trần Thự
Họ tên : Trần Đình Tuấn Đời thứ: 14 Con thứ: 7 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: 31/12/1970 Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh : huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng
Nơi ở : 46 Phạm Thế Hiển, phường Khuê Trung, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng
Địa vị xã hội : đang công tác tại Sở Khoa học và Công Nghệ thành phố Đà Nẵng Học vị : Thạc sỹ
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: trandinhtuan@gmail.com
 Số điện thoại: 0903 553 557
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :

Chánh thất - Lê Thị Phương Cẩm
- Năm sinh: 21/11/1978
- Quê quán: thành phố Đà Nẵng
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
201.  Trần Thị Bốn   Con ông:  Trần Côi (Lành)
Họ tên : Trần Thị Bốn Đời thứ: 14 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
202.  Trần Đình Năm   Con ông:  Trần Côi (Lành)
Họ tên : Trần Đình Năm Đời thứ: 14 Con thứ: 2 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
203.  Trần Đình Cúc   Con ông:  Trần Côi (Lành)
Họ tên : Trần Đình Cúc Đời thứ: 14 Con thứ: 3 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
204.  Trần Đình Minh   Con ông:  Trần Kỳ (em)
Họ tên : Trần Đình Minh Đời thứ: 14 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
205.  Trần Thị Anh   Con ông:  Trần Kỳ (em)
Họ tên : Trần Thị Anh Đời thứ: 14 Con thứ: 2 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
206.  Trần Thị Tứ   Con ông:  Trần Kỳ (em)
Họ tên : Trần Thị Tứ Đời thứ: 14 Con thứ: 3 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
207.  Trần Thị Nguyệt   Con ông:  Trần Kỳ (em)
Họ tên : Trần Thị Nguyệt Đời thứ: 14 Con thứ: 4 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
208.  Trần Thị Vịnh   Con ông:  Trần Đình Khoản
Họ tên : Trần Thị Vịnh Đời thứ: 14 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
209.  Trần Thị Vân   Con ông:  Trần Đình Khoản
Họ tên : Trần Thị Vân Đời thứ: 14 Con thứ: 2 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
210.  Trần Đình Bình   Con ông:  Trần Đình Khoản
Họ tên : Trần Đình Bình Đời thứ: 14 Con thứ: 3 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
211.  Trần Thị Ba   Con ông:  Trần Đình Hải
Họ tên : Trần Thị Ba Đời thứ: 14 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
212.  Trần Thị Hạnh   Con ông:  Trần Đình Hải
Họ tên : Trần Thị Hạnh Đời thứ: 14 Con thứ: 2 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
213.  Trần Đình Loạn   Con ông:  Trần Đình Phu
Họ tên : Trần Đình Loạn Đời thứ: 14 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): ông Thủ Nâm Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :

Chánh thất - Ba Cường
- Năm sinh:
- Quê quán: làng Phú Hương
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 15    Trần Đình Nồng
  Con thứ: 2 - Đời thứ: 15    Trần Đình Đổ
  Con thứ: 3 - Đời thứ: 15    Trần Thị Hạo
  Con thứ: 4 - Đời thứ: 15    Trần Thị Sáu
214.  Trần Thị Dặn   Con ông:  Trần Đình Phu
Họ tên : Trần Thị Dặn Đời thứ: 14 Con thứ: 2 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : có chồng ở Phú Bò
215.  Trần Thị Diệt   Con ông:  Trần Đình Phu
Họ tên : Trần Thị Diệt Đời thứ: 14 Con thứ: 3 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
216.  Trần Đình Hạng   Con ông:  Trần Đình Phu
Họ tên : Trần Đình Hạng Đời thứ: 14 Con thứ: 4 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Tư Noãn Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :

Chánh thất - Thị Tư Noãn
- Năm sinh:
- Quê quán:
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 15    Trần Đình Noản
  Con thứ: 2 - Đời thứ: 15    Trần Thị Bốn
  Con thứ: 3 - Đời thứ: 15    Trần Đình Khai
  Con thứ: 4 - Đời thứ: 15    Trần Thị Bảy
  Con thứ: 5 - Đời thứ: 15    Trần Đình Cân
  Con thứ: 6 - Đời thứ: 15    Trần Đình Bì
  Con thứ: 7 - Đời thứ: 15    Trần Thị Đủ
217.  Trần Đình Chức   Con ông:  Trần Đình Phu
Họ tên : Trần Đình Chức Đời thứ: 14 Con thứ: 5 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Hương Thự Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
218.  Trần Thị Làm   Con ông:  Trần Đình Phu
Họ tên : Trần Thị Làm Đời thứ: 14 Con thứ: 6 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): bà Xả Hoành Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : có chồng về Non Tiên
219.  Trần Đình Luân   Con ông:  Trần Đình Phu
Họ tên : Trần Đình Luân Đời thứ: 14 Con thứ: 7 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Tuần Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
220.  Trần Thị Tràm   Con ông:  Trần Đình Phu
Họ tên : Trần Thị Tràm Đời thứ: 14 Con thứ: 8 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
221.  Trần Thị Xong   Con ông:  Trần Đình Phu
Họ tên : Trần Thị Xong Đời thứ: 14 Con thứ: 9 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
222.  Trần Ban   Con ông:  Trần Xân
Họ tên : Trần Ban Đời thứ: 14 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : chết hồi còn nhỏ
223.  Trần Thị Ấn   Con ông:  Trần Xân
Họ tên : Trần Thị Ấn Đời thứ: 14 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
224.  Trần Bé   Con ông:  Trần Xân
Họ tên : Trần Bé Đời thứ: 14 Con thứ: 2 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : chết hồi còn nhỏ
225.  Trần Thị Nhi   Con ông:  Trần Xân
Họ tên : Trần Thị Nhi Đời thứ: 14 Con thứ: 2 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
226.  Trần Thị Xẩm   Con ông:  Trần Xân
Họ tên : Trần Thị Xẩm Đời thứ: 14 Con thứ: 3 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : chết hồi còn nhỏ
227.  Trần Đình Ky   Con ông:  Trần Xân
Họ tên : Trần Đình Ky Đời thứ: 14 Con thứ: 3 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
228.  Trần Đình Khách   Con ông:  Trần Xân
Họ tên : Trần Đình Khách Đời thứ: 14 Con thứ: 4 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : chết hồi còn nhỏ
229.  Trần Đình Ky (em)   Con ông:  Trần Xân
Họ tên : Trần Đình Ky (em) Đời thứ: 14 Con thứ: 4 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
230.  Trần Thị Sáu   Con ông:  Trần Xân
Họ tên : Trần Thị Sáu Đời thứ: 14 Con thứ: 5 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : chết hồi còn nhỏ
231.  Trần Thị Hai   Con ông:  Trần Ân (Hương Bảy)
Họ tên : Trần Thị Hai Đời thứ: 14 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
232.  Trần Thị Ba   Con ông:  Trần Ân (Hương Bảy)
Họ tên : Trần Thị Ba Đời thứ: 14 Con thứ: 2 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
233.  Trần Đình Dũng   Con ông:  Trần Ân (Hương Bảy)
Họ tên : Trần Đình Dũng Đời thứ: 14 Con thứ: 3 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :

Chánh thất - Nguyễn Thị Kim Liên
- Năm sinh:
- Quê quán: ở Sài Gòn
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 15    Trần Thị Thanh Trúc
  Con thứ: 2 - Đời thứ: 15    Trần Đình Thanh Phong
234.  Trần Đình Năm   Con ông:  Trần Ân (Hương Bảy)
Họ tên : Trần Đình Năm Đời thứ: 14 Con thứ: 4 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
235.  Trần Đình Bảy   Con ông:  Trần Ân (Hương Bảy)
Họ tên : Trần Đình Bảy Đời thứ: 14 Con thứ: 5 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
236.  Trần Thị Tám   Con ông:  Trần Ân (Hương Bảy)
Họ tên : Trần Thị Tám Đời thứ: 14 Con thứ: 6 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
237.  Trần Đình Minh   Con ông:  Trần Bàn
Họ tên : Trần Đình Minh Đời thứ: 14 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
238.  Trần Đình Thành   Con ông:  Trần Bàn
Họ tên : Trần Đình Thành Đời thứ: 14 Con thứ: 2 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
239.  Trần Thị Ngọc   Con ông:  Trần Bàn
Họ tên : Trần Thị Ngọc Đời thứ: 14 Con thứ: 3 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
240.  Trần Đình Phú   Con ông:  Trần Hiếm (Trần Đình Xuân)
Họ tên : Trần Đình Phú Đời thứ: 14 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
241.  Trần Đình Hữu   Con ông:  Trần Hiếm (Trần Đình Xuân)
Họ tên : Trần Đình Hữu Đời thứ: 14 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
242.  Trần Đình Vinh   Con ông:  Trần Hiếm (Trần Đình Xuân)
Họ tên : Trần Đình Vinh Đời thứ: 14 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
243.  Trần Thị Hạnh   Con ông:  Trần Hiếm (Trần Đình Xuân)
Họ tên : Trần Thị Hạnh Đời thứ: 14 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
244.  Trần Thị Hoa   Con ông:  Trần Hiếm (Trần Đình Xuân)
Họ tên : Trần Thị Hoa Đời thứ: 14 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
245.  Trần Thị Song   Con ông:  Trần Hiếm (Trần Đình Xuân)
Họ tên : Trần Thị Song Đời thứ: 14 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
246.  Trần Đình Thạch   Con ông:  Trần Hiếm (Trần Đình Xuân)
Họ tên : Trần Đình Thạch Đời thứ: 14 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
247.  Trần Thị Ngọc   Con ông:  Trần Hiếm (Trần Đình Xuân)
Họ tên : Trần Thị Ngọc Đời thứ: 14 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
248.  Trần Thị Long   Con ông:  Trần Tiết (ông Hương Long)
Họ tên : Trần Thị Long Đời thứ: 14 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : có chồng về làng Mỹ Lược
249.  Trần Thị Ba   Con ông:  Trần Tiết (ông Hương Long)
Họ tên : Trần Thị Ba Đời thứ: 14 Con thứ: 2 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : có chồng về làng Trang Điền
250.  Trần Đình Bài   Con ông:  Trần Tiết (ông Hương Long)
Họ tên : Trần Đình Bài Đời thứ: 14 Con thứ: 3 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
251.  Trần Thị Bê   Con ông:  Trần Tiết (ông Hương Long)
Họ tên : Trần Thị Bê Đời thứ: 14 Con thứ: 4 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : có chồng về Phú Xuân
252.  Trần Đình Thọ   Con ông:  Trần Đình Ba
Họ tên : Trần Đình Thọ Đời thứ: 14 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
253.  Trần Thị Bích Vân   Con ông:  Trần Đình Lý
Họ tên : Trần Thị Bích Vân Đời thứ: 14 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
254.  Trần Đình Cẩm   Con ông:  Trần Đình Lý
Họ tên : Trần Đình Cẩm Đời thứ: 14 Con thứ: 2 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
255.  Trần Thị Khánh   Con ông:  Trần Đình Lý
Họ tên : Trần Thị Khánh Đời thứ: 14 Con thứ: 3 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
256.  Trần Đình Quang   Con ông:  Trần Đình Lý
Họ tên : Trần Đình Quang Đời thứ: 14 Con thứ: 4 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
257.  Trần Thị Thùy Trang   Con ông:  Trần Đình Lý
Họ tên : Trần Thị Thùy Trang Đời thứ: 14 Con thứ: 5 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
258.  Trần Thị Hai   Con ông:  Trần Nuôi (Trần Đình Hùng)
Họ tên : Trần Thị Hai Đời thứ: 14 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
259.  Trần Đình Dũng   Con ông:  Trần Nuôi (Trần Đình Hùng)
Họ tên : Trần Đình Dũng Đời thứ: 14 Con thứ: 2 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
260.  Trần Đình Sỹ   Con ông:  Trần Nuôi (Trần Đình Hùng)
Họ tên : Trần Đình Sỹ Đời thứ: 14 Con thứ: 3 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
261.  Trần Đình Vân   Con ông:  Trần Thố (ông Phó Ảnh)
Họ tên : Trần Đình Vân Đời thứ: 14 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :

Chánh thất - Phan Thị Á
- Năm sinh:
- Quê quán: ở làng Phú Hanh
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 15    Trần Đình Hạt
  Con thứ: 2 - Đời thứ: 15    Trần Thị Niên
  Con thứ: 3 - Đời thứ: 15    Trần Đình Bốn
  Con thứ: 4 - Đời thứ: 15    Trần Thị Kim Ánh
  Con thứ: 5 - Đời thứ: 15    Trần Đình Huấn
  Con thứ: 6 - Đời thứ: 15    Trần Thị Anh Thi
  Con thứ: 7 - Đời thứ: 15    Trần Thị Thi Em
  Con thứ: 8 - Đời thứ: 15    Trần Thị Kim Oanh
262.  Trần Thị Huệ   Con ông:  Trần Thố (ông Phó Ảnh)
Họ tên : Trần Thị Huệ Đời thứ: 14 Con thứ: 2 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : có chồng ở làng Tập Phước tộc Ngô
263.  Trần Thị Cúc   Con ông:  Trần Thố (ông Phó Ảnh)
Họ tên : Trần Thị Cúc Đời thứ: 14 Con thứ: 3 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : có chồng về tộc Nguyễn ở Bào Phan
264.  Trần Đình Vinh   Con ông:  Trần Thố (ông Phó Ảnh)
Họ tên : Trần Đình Vinh Đời thứ: 14 Con thứ: 4 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :

Chánh thất - Đoàn Thị Hoa
- Năm sinh:
- Quê quán:
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 15    Trần Đình Hiền
  Con thứ: 2 - Đời thứ: 15    Trần Thị Tâm
  Con thứ: 3 - Đời thứ: 15    Trần Thị Hương
  Con thứ: 4 - Đời thứ: 15    Trần Thị Huyền
  Con thứ: 5 - Đời thứ: 15    Trần Thị Tiên
  Con thứ: 6 - Đời thứ: 15    Trần Thị Tiền
  Con thứ: 7 - Đời thứ: 15    Trần Đình Khanh
265.  Trần Đình Bảy (Liễu)   Con ông:  Trần Thố (ông Phó Ảnh)
Họ tên : Trần Đình Bảy (Liễu) Đời thứ: 14 Con thứ: 5 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
266.  Trần Đình Tám (Hoè)   Con ông:  Trần Thố (ông Phó Ảnh)
Họ tên : Trần Đình Tám (Hoè) Đời thứ: 14 Con thứ: 6 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
267.  Trần Thị Phụng   Con ông:  Trần Thố (ông Phó Ảnh)
Họ tên : Trần Thị Phụng Đời thứ: 14 Con thứ: 7 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : : có chồng về làng Tỉnh Yên
268.  Trần Đình Vũ (Phú)   Con ông:  Trần Thố (ông Phó Ảnh)
Họ tên : Trần Đình Vũ (Phú) Đời thứ: 14 Con thứ: 8 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
269.  Trần Thị Lân   Con ông:  Trần Thố (ông Phó Ảnh)
Họ tên : Trần Thị Lân Đời thứ: 14 Con thứ: 9 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
270.  Trần Đình Huệ   Con ông:  Trần Bổng (ông Thủ Hơn)
Họ tên : Trần Đình Huệ Đời thứ: 14 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :

Chánh thất - Lê Thị Quýt
- Năm sinh:
- Quê quán: quê ở làng Tân Mỹ
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 15    Trần Thị Giới
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 15    Trần Thị Huệ
  Con thứ: 2 - Đời thứ: 15    Trần Đình Thao
  Con thứ: 3 - Đời thứ: 15    Trần Đình Biên
271.  Trần Thị Bốn   Con ông:  Trần Bổng (ông Thủ Hơn)
Họ tên : Trần Thị Bốn Đời thứ: 14 Con thứ: 2 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : có chồng về họ Phan ở Hòa Mỹ
272.  Trần Đình Tấn (Hai Cảnh)   Con ông:  Trần Để (ông Cửu Cảnh)
Họ tên : Trần Đình Tấn (Hai Cảnh) Đời thứ: 14 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :

Chánh thất - Hồ Thị Sáu
- Năm sinh:
- Quê quán:
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 15    Trần Thị Khanh
  Con thứ: 2 - Đời thứ: 15    Trần Thị Trinh
  Con thứ: 3 - Đời thứ: 15    Trần Thị Phương
  Con thứ: 4 - Đời thứ: 15    Trần Thị Hà
  Con thứ: 5 - Đời thứ: 15    Trần Thị Nhi
  Con thứ: 6 - Đời thứ: 15    Trần Đình Quảng
273.  Trần Đình Hoanh (Ba Hoanh)   Con ông:  Trần Để (ông Cửu Cảnh)
Họ tên : Trần Đình Hoanh (Ba Hoanh) Đời thứ: 14 Con thứ: 2 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
274.  Trần Đình Bé   Con ông:  Trần Để (ông Cửu Cảnh)
Họ tên : Trần Đình Bé Đời thứ: 14 Con thứ: 3 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
275.  Trần Thị Mận   Con ông:  Trần Để (ông Cửu Cảnh)
Họ tên : Trần Thị Mận Đời thứ: 14 Con thứ: 4 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
276.  Trấn Đình Bé (Sáu)   Con ông:  Trần Để (ông Cửu Cảnh)
Họ tên : Trấn Đình Bé (Sáu) Đời thứ: 14 Con thứ: 5 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
277.  Trần Thị Lý   Con ông:  Trần Để (ông Cửu Cảnh)
Họ tên : Trần Thị Lý Đời thứ: 14 Con thứ: 6 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
278.  Trần Đình Tám   Con ông:  Trần Để (ông Cửu Cảnh)
Họ tên : Trần Đình Tám Đời thứ: 14 Con thứ: 7 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
279.  Trần Đình Kháng   Con ông:  Trần Đình Lộc (ông Song)
Họ tên : Trần Đình Kháng Đời thứ: 14 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :

Chánh thất - Nguyễn Thị Kim Xuân
- Năm sinh:
- Quê quán: quê ở thị xã Hội An - Quảng Nam
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 15    Trần Thị Thùy Trang
  Con thứ: 2 - Đời thứ: 15    Trần Đình Trí
280.  Trần Thị Song   Con ông:  Trần Đình Lộc (ông Song)
Họ tên : Trần Thị Song Đời thứ: 14 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
281.  Trần Đình Chiến   Con ông:  Trần Đình Lộc (ông Song)
Họ tên : Trần Đình Chiến Đời thứ: 14 Con thứ: 2 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
282.  Trần Đình Ba   Con ông:  Trần Đình Lộc (ông Song)
Họ tên : Trần Đình Ba Đời thứ: 14 Con thứ: 2 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :

Chánh thất - Trần Thị Kim Chi
- Năm sinh:
- Quê quán:
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 15    Trần Đình Xuân
  Con thứ: 2 - Đời thứ: 15    Trần Thị Duyên
  Con thứ: 3 - Đời thứ: 15    Trần Thị Hiền
  Con thứ: 4 - Đời thứ: 15    Trần Thị Hòa
  Con thứ: 5 - Đời thứ: 15    Trần Thị Loan
  Con thứ: 6 - Đời thứ: 15    Trần Đình Sơn
283.  Trần Đình Chinh   Con ông:  Trần Đình Lộc (ông Song)
Họ tên : Trần Đình Chinh Đời thứ: 14 Con thứ: 3 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :

Chánh thất - Nguyễn Thị Lộc
- Năm sinh:
- Quê quán:
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 15    Trần Thị Thanh Phương
  Con thứ: 2 - Đời thứ: 15    Trần Đình Phong
  Con thứ: 3 - Đời thứ: 15    Trần Thị Thanh Phượng
  Con thứ: 4 - Đời thứ: 15    Trần Thị Thanh Phú
284.  Trần Đình Bốn   Con ông:  Trần Đình Lộc (ông Song)
Họ tên : Trần Đình Bốn Đời thứ: 14 Con thứ: 3 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :

Chánh thất - Người vợ thứ nhất
- Năm sinh:
- Quê quán:
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 15    Trần Thị Tâm
  Con thứ: 2 - Đời thứ: 15    Trần Thị Bé
  Con thứ: 3 - Đời thứ: 15    Trần Đình Anh
  Con thứ: 4 - Đời thứ: 15    Trần Đình Quốc

Thứ thất: 1 - Người vợ thứ hai
- Năm sinh:
- Quê quán:
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
285.  Trần Thị Đinh   Con ông:  Trần Đình Lộc (ông Song)
Họ tên : Trần Thị Đinh Đời thứ: 14 Con thứ: 4 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
286.  Trần thị Hai   Con ông:  Trần Đệ (ông Sáu)
Họ tên : Trần thị Hai Đời thứ: 14 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
287.  Trần Thị Em   Con ông:  Trần Đệ (ông Sáu)
Họ tên : Trần Thị Em Đời thứ: 14 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : : có chồng tên là Hoá ở làng Phú Quý - Lộc Chánh
288.  Trần Đình Ba   Con ông:  Trần Đệ (ông Sáu)
Họ tên : Trần Đình Ba Đời thứ: 14 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
289.  Trần Thị Bốn   Con ông:  Trần Đệ (ông Sáu)
Họ tên : Trần Thị Bốn Đời thứ: 14 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
290.  Trần Đình Ba (Bê)   Con ông:  Trần Đệ (ông Sáu)
Họ tên : Trần Đình Ba (Bê) Đời thứ: 14 Con thứ: 2 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
291.  Trần Đình Sơn (Xê)   Con ông:  Trần Đệ (ông Sáu)
Họ tên : Trần Đình Sơn (Xê) Đời thứ: 14 Con thứ: 3 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
292.  Trần Thị Nghỉ   Con ông:  Trần Đình Thẩm (ông Chánh Nghĩ)
Họ tên : Trần Thị Nghỉ Đời thứ: 14 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
293.  Trần Thị Kim Em (Trần Tuyết Viên)   Con ông:  Trần Đình Thẩm (ông Chánh Nghĩ)
Họ tên : Trần Thị Kim Em (Trần Tuyết Viên) Đời thứ: 14 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : có chồng về làng Non Tiên
294.  Trần Đình Nghị   Con ông:  Trần Đình Thẩm (ông Chánh Nghĩ)
Họ tên : Trần Đình Nghị Đời thứ: 14 Con thứ: 2 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : ngày 22 tháng 3 âm lịch Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : chết lúc còn nhỏ,
295.  Trần Đình Khải   Con ông:  Trần Đình Thẩm (ông Chánh Nghĩ)
Họ tên : Trần Đình Khải Đời thứ: 14 Con thứ: 2 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : sinh viên đi ngoại quốc năm 1975
296.  Trần Thị Định   Con ông:  Trần Đình Thẩm (ông Chánh Nghĩ)
Họ tên : Trần Thị Định Đời thứ: 14 Con thứ: 3 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
297.  Trần Thị Thính   Con ông:  Trần Đình Thẩm (ông Chánh Nghĩ)
Họ tên : Trần Thị Thính Đời thứ: 14 Con thứ: 4 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: ngày 25 tháng 7 âm lịch Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : chết lúc còn nhỏ
298.  Trần Thị Kim Đính   Con ông:  Trần Đình Thẩm (ông Chánh Nghĩ)
Họ tên : Trần Thị Kim Đính Đời thứ: 14 Con thứ: 5 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
299.  Trần Đình Nam   Con ông:  Trần Đình Thẩm (ông Chánh Nghĩ)
Họ tên : Trần Đình Nam Đời thứ: 14 Con thứ: 6 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : 1973 Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
300.  Trần Đình Kim   Con ông:  Trần Đình Thẩm (ông Chánh Nghĩ)
Họ tên : Trần Đình Kim Đời thứ: 14 Con thứ: 7 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
301.  Trần Đình Ngữ   Con ông:  Trần Diêm (ông Hương Ngữ)
Họ tên : Trần Đình Ngữ Đời thứ: 14 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :

Chánh thất - Nguyễn Thị Tuyết
- Năm sinh:
- Quê quán:
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 15    Trần Thị Thu Ba
  Con thứ: 2 - Đời thứ: 15    Trần Đình Thành
  Con thứ: 3 - Đời thứ: 15    Trần Đình Tráng
  Con thứ: 4 - Đời thứ: 15    Trần Thị Kim Oanh
  Con thứ: 5 - Đời thứ: 15    Trần Thị Thuý Phượng
  Con thứ: 6 - Đời thứ: 15    Trần Đình Phước
  Con thứ: 7 - Đời thứ: 15    Trần Đình Phúc
  Con thứ: 8 - Đời thứ: 15    Trần Thị Kim Lan
302.  Trần Nữ   Con ông:  Trần Diêm (ông Hương Ngữ)
Họ tên : Trần Nữ Đời thứ: 14 Con thứ: 2 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
303.  Trần Thị Nhữ   Con ông:  Trần Diêm (ông Hương Ngữ)
Họ tên : Trần Thị Nhữ Đời thứ: 14 Con thứ: 3 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : : có chồng làng Bình Cư
304.  Trần Thị Bưởi   Con ông:  Trần Diêm (ông Hương Ngữ)
Họ tên : Trần Thị Bưởi Đời thứ: 14 Con thứ: 4 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : có chồng làng Non Tiên
305.  Trần Thị Nên   Con ông:  Trần Diêm (ông Hương Ngữ)
Họ tên : Trần Thị Nên Đời thứ: 14 Con thứ: 5 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : có chồng ở Miền Bắc
306.  Trần Thị Nhơn   Con ông:  Trần Mạch (ông Nhơn "khùng")
Họ tên : Trần Thị Nhơn Đời thứ: 14 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
307.  Trần Thị He   Con ông:  Trần Mạch (ông Nhơn "khùng")
Họ tên : Trần Thị He Đời thứ: 14 Con thứ: 2 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
308.  Trần Đình Bốn   Con ông:  Trần Mạch (ông Nhơn "khùng")
Họ tên : Trần Đình Bốn Đời thứ: 14 Con thứ: 3 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
309.  Trần Đình Năm   Con ông:  Trần Mạch (ông Nhơn "khùng")
Họ tên : Trần Đình Năm Đời thứ: 14 Con thứ: 4 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
310.  Trần Đình Hoa   Con ông:  Trần Lạc (ông Hương Nhàn)
Họ tên : Trần Đình Hoa Đời thứ: 14 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
311.  Trần Đình Sự   Con ông:  Trần Lạc (ông Hương Nhàn)
Họ tên : Trần Đình Sự Đời thứ: 14 Con thứ: 2 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
312.  Trần Đình Biển   Con ông:  Trần Suyền (ông Thập Biển)
Họ tên : Trần Đình Biển Đời thứ: 14 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
313.  Trần Thị Lợi   Con ông:  Trần Suyền (ông Thập Biển)
Họ tên : Trần Thị Lợi Đời thứ: 14 Con thứ: 2 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
314.  Trần Đình Tảo   Con ông:  Trần Bả (ông Bảy Khế)
Họ tên : Trần Đình Tảo Đời thứ: 14 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :

Chánh thất - Huỳnh Thị Mười
- Năm sinh:
- Quê quán:
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 15    Trần Đình Trân Khoa
  Con thứ: 2 - Đời thứ: 15    Trần Đình Thanh Chiêu
315.  Trần Thị Tửu   Con ông:  Trần Bả (ông Bảy Khế)
Họ tên : Trần Thị Tửu Đời thứ: 14 Con thứ: 2 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
316.  Trần Thị Bảy   Con ông:  Trần Bả (ông Bảy Khế)
Họ tên : Trần Thị Bảy Đời thứ: 14 Con thứ: 3 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
317.  Trần Thị Hai   Con ông:  Trần Thập (Tám Lé)
Họ tên : Trần Thị Hai Đời thứ: 14 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
318.  Trần Đình Ba   Con ông:  Trần Thập (Tám Lé)
Họ tên : Trần Đình Ba Đời thứ: 14 Con thứ: 2 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
319.  Trần Đình Bốn   Con ông:  Trần Thập (Tám Lé)
Họ tên : Trần Đình Bốn Đời thứ: 14 Con thứ: 3 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
320.  Trần Đình Năm   Con ông:  Trần Thập (Tám Lé)
Họ tên : Trần Đình Năm Đời thứ: 14 Con thứ: 4 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
321.  Trần Đình Sáu   Con ông:  Trần Thập (Tám Lé)
Họ tên : Trần Đình Sáu Đời thứ: 14 Con thứ: 5 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
322.  Trần Thị Bảy   Con ông:  Trần Thập (Tám Lé)
Họ tên : Trần Thị Bảy Đời thứ: 14 Con thứ: 6 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
323.  Trần Đình Châu   Con ông:  Trần Đình Kiện(ông Tư Diệu)
Họ tên : Trần Đình Châu Đời thứ: 14 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
324.  Trần Thị Ngọc Diệp   Con ông:  Trần Đình Kiện(ông Tư Diệu)
Họ tên : Trần Thị Ngọc Diệp Đời thứ: 14 Con thứ: 2 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
325.  Trần Đình Báu   Con ông:  Trần Đình Kiện(ông Tư Diệu)
Họ tên : Trần Đình Báu Đời thứ: 14 Con thứ: 3 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
326.  Trần Đình Mậu   Con ông:  Trần Đình Kiện(ông Tư Diệu)
Họ tên : Trần Đình Mậu Đời thứ: 14 Con thứ: 4 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
327.  Trần Thị Bích Ngà   Con ông:  Trần Đình Kiện(ông Tư Diệu)
Họ tên : Trần Thị Bích Ngà Đời thứ: 14 Con thứ: 5 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
328.  Trần Thị Thu   Con ông:  Trần Kiền (Phó Thu)
Họ tên : Trần Thị Thu Đời thứ: 14 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
329.  Trần Thị Ngừ   Con ông:  Trần Kiền (Phó Thu)
Họ tên : Trần Thị Ngừ Đời thứ: 14 Con thứ: 2 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
330.  Trần Thị Mại   Con ông:  Trần Kiền (Phó Thu)
Họ tên : Trần Thị Mại Đời thứ: 14 Con thứ: 3 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
331.  Trần Thị Ngân   Con ông:  Trần Kiền (Phó Thu)
Họ tên : Trần Thị Ngân Đời thứ: 14 Con thứ: 4 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
332.  Trần Thị Chỉ   Con ông:  Trần Kiền (Phó Thu)
Họ tên : Trần Thị Chỉ Đời thứ: 14 Con thứ: 5 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
333.  Trần Thị Đối   Con ông:  Trần Kiền (Phó Thu)
Họ tên : Trần Thị Đối Đời thứ: 14 Con thứ: 6 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
334.  Trần Thị Phi   Con ông:  Trần Kiền (Phó Thu)
Họ tên : Trần Thị Phi Đời thứ: 14 Con thứ: 7 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
335.  Trần Đình Trác   Con ông:  Trần Kiền (Phó Thu)
Họ tên : Trần Đình Trác Đời thứ: 14 Con thứ: 8 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
336.  Trần Đình Lăng   Con ông:  Trần Kiền (Phó Thu)
Họ tên : Trần Đình Lăng Đời thứ: 14 Con thứ: 9 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
337.  Trần Đình Chiên   Con ông:  Trần Kiền (Phó Thu)
Họ tên : Trần Đình Chiên Đời thứ: 14 Con thứ: 10 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
338.  Trần Thị Phi   Con ông:  Trần Kiền (Phó Thu)
Họ tên : Trần Thị Phi Đời thứ: 14 Con thứ: 11 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
ĐỜI THỨ 15
339.  Trần Đình Nồng   Con ông:  Trần Đình Loạn
Họ tên : Trần Đình Nồng Đời thứ: 15 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
340.  Trần Đình Đổ   Con ông:  Trần Đình Loạn
Họ tên : Trần Đình Đổ Đời thứ: 15 Con thứ: 2 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : đi lính chết ở nước Pháp
341.  Trần Thị Hạo   Con ông:  Trần Đình Loạn
Họ tên : Trần Thị Hạo Đời thứ: 15 Con thứ: 3 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : có chồng về Ngọc Kinh
342.  Trần Thị Sáu   Con ông:  Trần Đình Loạn
Họ tên : Trần Thị Sáu Đời thứ: 15 Con thứ: 4 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : có chồng về Trung Phước
343.  Trần Đình Noản   Con ông:  Trần Đình Hạng
Họ tên : Trần Đình Noản Đời thứ: 15 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
344.  Trần Thị Bốn   Con ông:  Trần Đình Hạng
Họ tên : Trần Thị Bốn Đời thứ: 15 Con thứ: 2 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : có chồng về Đại An
345.  Trần Đình Khai   Con ông:  Trần Đình Hạng
Họ tên : Trần Đình Khai Đời thứ: 15 Con thứ: 3 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
346.  Trần Thị Bảy   Con ông:  Trần Đình Hạng
Họ tên : Trần Thị Bảy Đời thứ: 15 Con thứ: 4 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
347.  Trần Đình Cân   Con ông:  Trần Đình Hạng
Họ tên : Trần Đình Cân Đời thứ: 15 Con thứ: 5 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
348.  Trần Đình Bì   Con ông:  Trần Đình Hạng
Họ tên : Trần Đình Bì Đời thứ: 15 Con thứ: 6 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
349.  Trần Thị Đủ   Con ông:  Trần Đình Hạng
Họ tên : Trần Thị Đủ Đời thứ: 15 Con thứ: 7 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : có chồng về làng Phú Hương
350.  Trần Thị Thanh Trúc   Con ông:  Trần Đình Dũng
Họ tên : Trần Thị Thanh Trúc Đời thứ: 15 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
351.  Trần Đình Thanh Phong   Con ông:  Trần Đình Dũng
Họ tên : Trần Đình Thanh Phong Đời thứ: 15 Con thứ: 2 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
352.  Trần Đình Hạt   Con ông:  Trần Đình Vân
Họ tên : Trần Đình Hạt Đời thứ: 15 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
353.  Trần Thị Niên   Con ông:  Trần Đình Vân
Họ tên : Trần Thị Niên Đời thứ: 15 Con thứ: 2 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
354.  Trần Đình Bốn   Con ông:  Trần Đình Vân
Họ tên : Trần Đình Bốn Đời thứ: 15 Con thứ: 3 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
355.  Trần Thị Kim Ánh   Con ông:  Trần Đình Vân
Họ tên : Trần Thị Kim Ánh Đời thứ: 15 Con thứ: 4 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
356.  Trần Đình Huấn   Con ông:  Trần Đình Vân
Họ tên : Trần Đình Huấn Đời thứ: 15 Con thứ: 5 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
357.  Trần Thị Anh Thi   Con ông:  Trần Đình Vân
Họ tên : Trần Thị Anh Thi Đời thứ: 15 Con thứ: 6 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
358.  Trần Thị Thi Em   Con ông:  Trần Đình Vân
Họ tên : Trần Thị Thi Em Đời thứ: 15 Con thứ: 7 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
359.  Trần Thị Kim Oanh   Con ông:  Trần Đình Vân
Họ tên : Trần Thị Kim Oanh Đời thứ: 15 Con thứ: 8 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
360.  Trần Đình Hiền   Con ông:  Trần Đình Vinh
Họ tên : Trần Đình Hiền Đời thứ: 15 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
361.  Trần Thị Tâm   Con ông:  Trần Đình Vinh
Họ tên : Trần Thị Tâm Đời thứ: 15 Con thứ: 2 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
362.  Trần Thị Hương   Con ông:  Trần Đình Vinh
Họ tên : Trần Thị Hương Đời thứ: 15 Con thứ: 3 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
363.  Trần Thị Huyền   Con ông:  Trần Đình Vinh
Họ tên : Trần Thị Huyền Đời thứ: 15 Con thứ: 4 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
364.  Trần Thị Tiên   Con ông:  Trần Đình Vinh
Họ tên : Trần Thị Tiên Đời thứ: 15 Con thứ: 5 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
365.  Trần Thị Tiền   Con ông:  Trần Đình Vinh
Họ tên : Trần Thị Tiền Đời thứ: 15 Con thứ: 6 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
366.  Trần Đình Khanh   Con ông:  Trần Đình Vinh
Họ tên : Trần Đình Khanh Đời thứ: 15 Con thứ: 7 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
367.  Trần Thị Huệ   Con ông:  Trần Đình Huệ
Họ tên : Trần Thị Huệ Đời thứ: 15 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
368.  Trần Thị Giới   Con ông:  Trần Đình Huệ
Họ tên : Trần Thị Giới Đời thứ: 15 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
369.  Trần Đình Thao   Con ông:  Trần Đình Huệ
Họ tên : Trần Đình Thao Đời thứ: 15 Con thứ: 2 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :

Chánh thất - Phan Thị Anh
- Năm sinh:
- Quê quán:
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 16    Trần Như Nguyệt
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 16    Trần Thị Như Khuê
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 16    Trần Thị Như Ý
  Con thứ: 4 - Đời thứ: 16    Trần Đình Trung
  Con thứ: 5 - Đời thứ: 16    Trần Quan Vũ
  Con thứ: 6 - Đời thứ: 16    Trần Đình Thịnh
370.  Trần Đình Biên   Con ông:  Trần Đình Huệ
Họ tên : Trần Đình Biên Đời thứ: 15 Con thứ: 3 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
371.  Trần Thị Khanh   Con ông:  Trần Đình Tấn (Hai Cảnh)
Họ tên : Trần Thị Khanh Đời thứ: 15 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
372.  Trần Thị Trinh   Con ông:  Trần Đình Tấn (Hai Cảnh)
Họ tên : Trần Thị Trinh Đời thứ: 15 Con thứ: 2 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
373.  Trần Thị Phương   Con ông:  Trần Đình Tấn (Hai Cảnh)
Họ tên : Trần Thị Phương Đời thứ: 15 Con thứ: 3 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
374.  Trần Thị Hà   Con ông:  Trần Đình Tấn (Hai Cảnh)
Họ tên : Trần Thị Hà Đời thứ: 15 Con thứ: 4 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
375.  Trần Thị Nhi   Con ông:  Trần Đình Tấn (Hai Cảnh)
Họ tên : Trần Thị Nhi Đời thứ: 15 Con thứ: 5 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
376.  Trần Đình Quảng   Con ông:  Trần Đình Tấn (Hai Cảnh)
Họ tên : Trần Đình Quảng Đời thứ: 15 Con thứ: 6 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Thẩm phán Tòa án thành phố Đà Nẵng Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 0903502558
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
377.  Trần Đình Khương   Con ông:  Trần Đình Hoanh (Ba Hoanh)
Họ tên : Trần Đình Khương Đời thứ: 15 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở : – Đang ở Tp.Cần Thơ
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
378.  Trần Thị Sương   Con ông:  Trần Đình Hoanh (Ba Hoanh)
Họ tên : Trần Thị Sương Đời thứ: 15 Con thứ: 2 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
379.  Trần Đình Cương   Con ông:  Trần Đình Hoanh (Ba Hoanh)
Họ tên : Trần Đình Cương Đời thứ: 15 Con thứ: 3 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
380.  Trần Thị Hường   Con ông:  Trần Đình Hoanh (Ba Hoanh)
Họ tên : Trần Thị Hường Đời thứ: 15 Con thứ: 4 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
381.  Trần Thị Cúc   Con ông:  Trần Đình Hoanh (Ba Hoanh)
Họ tên : Trần Thị Cúc Đời thứ: 15 Con thứ: 5 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
382.  Trần Đình Luận   Con ông:  Trần Đình Hoanh (Ba Hoanh)
Họ tên : Trần Đình Luận Đời thứ: 15 Con thứ: 6 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
383.  Trần Thị Thùy Trang   Con ông:  Trần Đình Kháng
Họ tên : Trần Thị Thùy Trang Đời thứ: 15 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : có chồng là Dương Văn Hòa tại Đà Lạt
384.  Trần Đình Trí   Con ông:  Trần Đình Kháng
Họ tên : Trần Đình Trí Đời thứ: 15 Con thứ: 2 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
385.  Trần Thị Thanh Phương   Con ông:  Trần Đình Chinh
Họ tên : Trần Thị Thanh Phương Đời thứ: 15 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
386.  Trần Đình Phong   Con ông:  Trần Đình Chinh
Họ tên : Trần Đình Phong Đời thứ: 15 Con thứ: 2 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
387.  Trần Thị Thanh Phượng   Con ông:  Trần Đình Chinh
Họ tên : Trần Thị Thanh Phượng Đời thứ: 15 Con thứ: 3 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
388.  Trần Thị Thanh Phú   Con ông:  Trần Đình Chinh
Họ tên : Trần Thị Thanh Phú Đời thứ: 15 Con thứ: 4 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
389.  Trần Đình Xuân   Con ông:  Trần Đình Ba
Họ tên : Trần Đình Xuân Đời thứ: 15 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :

Chánh thất - Ngô Thị Oanh
- Năm sinh:
- Quê quán:
- Mất ngày: , Nơi an táng:
- Sinh hạ:
  Con thứ: 1 - Đời thứ: 16    Trần Thị Thanh Thanh
  Con thứ: 2 - Đời thứ: 16    Trần Đình Tân
390.  Trần Thị Duyên   Con ông:  Trần Đình Ba
Họ tên : Trần Thị Duyên Đời thứ: 15 Con thứ: 2 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
391.  Trần Thị Hiền   Con ông:  Trần Đình Ba
Họ tên : Trần Thị Hiền Đời thứ: 15 Con thứ: 3 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
392.  Trần Thị Hòa   Con ông:  Trần Đình Ba
Họ tên : Trần Thị Hòa Đời thứ: 15 Con thứ: 4 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
393.  Trần Thị Loan   Con ông:  Trần Đình Ba
Họ tên : Trần Thị Loan Đời thứ: 15 Con thứ: 5 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
394.  Trần Đình Sơn   Con ông:  Trần Đình Ba
Họ tên : Trần Đình Sơn Đời thứ: 15 Con thứ: 6 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
395.  Trần Thị Tâm   Con ông:  Trần Đình Bốn
Họ tên : Trần Thị Tâm Đời thứ: 15 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
396.  Trần Thị Bé   Con ông:  Trần Đình Bốn
Họ tên : Trần Thị Bé Đời thứ: 15 Con thứ: 2 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
397.  Trần Đình Anh   Con ông:  Trần Đình Bốn
Họ tên : Trần Đình Anh Đời thứ: 15 Con thứ: 3 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
398.  Trần Đình Quốc   Con ông:  Trần Đình Bốn
Họ tên : Trần Đình Quốc Đời thứ: 15 Con thứ: 4 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
399.  Trần Thị Thu Ba   Con ông:  Trần Đình Ngữ
Họ tên : Trần Thị Thu Ba Đời thứ: 15 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
400.  Trần Đình Thành   Con ông:  Trần Đình Ngữ
Họ tên : Trần Đình Thành Đời thứ: 15 Con thứ: 2 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
401.  Trần Đình Tráng   Con ông:  Trần Đình Ngữ
Họ tên : Trần Đình Tráng Đời thứ: 15 Con thứ: 3 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
402.  Trần Thị Kim Oanh   Con ông:  Trần Đình Ngữ
Họ tên : Trần Thị Kim Oanh Đời thứ: 15 Con thứ: 4 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
403.  Trần Thị Thuý Phượng   Con ông:  Trần Đình Ngữ
Họ tên : Trần Thị Thuý Phượng Đời thứ: 15 Con thứ: 5 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
404.  Trần Đình Phước   Con ông:  Trần Đình Ngữ
Họ tên : Trần Đình Phước Đời thứ: 15 Con thứ: 6 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
405.  Trần Đình Phúc   Con ông:  Trần Đình Ngữ
Họ tên : Trần Đình Phúc Đời thứ: 15 Con thứ: 7 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
406.  Trần Thị Kim Lan   Con ông:  Trần Đình Ngữ
Họ tên : Trần Thị Kim Lan Đời thứ: 15 Con thứ: 8 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
407.  Trần Đình Hải   Con ông:  Trần Đình Biển
Họ tên : Trần Đình Hải Đời thứ: 15 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú : Đang sinh sống ở Hà Nội
408.  Trần Đình Trân Khoa   Con ông:  Trần Đình Tảo
Họ tên : Trần Đình Trân Khoa Đời thứ: 15 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
409.  Trần Đình Thanh Chiêu   Con ông:  Trần Đình Tảo
Họ tên : Trần Đình Thanh Chiêu Đời thứ: 15 Con thứ: 2 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
ĐỜI THỨ 16
410.  Trần Thị Như Ý   Con ông:  Trần Đình Thao
Họ tên : Trần Thị Như Ý Đời thứ: 16 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
411.  Trần Thị Như Khuê   Con ông:  Trần Đình Thao
Họ tên : Trần Thị Như Khuê Đời thứ: 16 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
412.  Trần Như Nguyệt   Con ông:  Trần Đình Thao
Họ tên : Trần Như Nguyệt Đời thứ: 16 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
413.  Trần Đình Trung   Con ông:  Trần Đình Thao
Họ tên : Trần Đình Trung Đời thứ: 16 Con thứ: 4 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
414.  Trần Quan Vũ   Con ông:  Trần Đình Thao
Họ tên : Trần Quan Vũ Đời thứ: 16 Con thứ: 5 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
415.  Trần Đình Thịnh   Con ông:  Trần Đình Thao
Họ tên : Trần Đình Thịnh Đời thứ: 16 Con thứ: 6 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
416.  Trần Thị Thanh Thanh   Con ông:  Trần Đình Xuân
Họ tên : Trần Thị Thanh Thanh Đời thứ: 16 Con thứ: 1 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nữ Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
417.  Trần Đình Tân   Con ông:  Trần Đình Xuân
Họ tên : Trần Đình Tân Đời thứ: 16 Con thứ: 2 Thuộc: Phái 1, Chi 1, Nhánh 1
Tên Tự (Thụy hiệu): Sinh năm: Giới tính: Nam Vô tự:
Nơi sinh :
Nơi ở :
Địa vị xã hội : Học vị :
Thông tin liên lạc :  Địa chỉ Email: 
 Số điện thoại: 
   
Ngày mất : Nơi mất :
Ngày kỵ: Nơi an táng:
Người kỵ :
Lời dạy :
Sự tích :
Ghi chú :
Trở lại